• Ngành nghề kinh doanh

  • Mã ngành
    Tên ngành nghề
  • 4690
    Bán buôn tổng hợp (Ngành nghề chính)
  • 1079
    Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  • 1410
    May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
  • 4620
    Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  • 4632
    Bán buôn thực phẩm
  • 4641
    Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  • 4649
    Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  • 4651
    Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  • 4652
    Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  • 4659
    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • 4669
    Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  • 4722
    Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4741
    Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4751
    Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4772
    Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4773
    Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 6201
    Lập trình máy vi tính
  • 6202
    Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
  • 6209
    Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
  • 6312
    Cổng thông tin
  • Hiển thị thêm