• Ngành nghề kinh doanh

  • Mã ngành
    Tên ngành nghề
  • 1061
    Xay xát và sản xuất bột thô (Ngành nghề chính)
  • 1010
    Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  • 1020
    Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản
  • 1030
    Chế biến và bảo quản rau quả
  • 1050
    Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
  • 1062
    Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
  • 1074
    Sản xuất mì ống, mì sợi và sản phẩm tương tự
  • 1075
    Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  • 1079
    Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  • 4631
    Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
  • 4632
    Bán buôn thực phẩm
  • 4633
    Bán buôn đồ uống
  • 4722
    Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4723
    Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 5610
    Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  • 5621
    Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
  • 5629
    Dịch vụ ăn uống khác
  • Hiển thị thêm