CÔNG TY TNHH TMDV KIM HẢI ĐĂNG

Ngày đăng: 21/03/2025 23:11 - Tác giả: Ngọc Kiều

Thông tin doanh nghiệp CÔNG TY TNHH TMDV KIM HẢI ĐĂNG

  • 3703305138 - CÔNG TY TNHH TMDV KIM HẢI ĐĂNG

  • Mã số thuế:
    3703305138
  • Tên quốc tế:
    KIM HAI DANG TMDV COMPANY LIMITED
  • Tên viết tắt:
    KIM HẢI ĐĂNG
  • Loại hình pháp lý:
    Công ty TNHH một thành viên
  • Ngày cấp:
    20/03/2025
  • Tình trạng:
    Đang hoạt động
  • Địa chỉ trụ sở:
    Số 521/87 Đường Nguyễn Tri Phương, Phường Bình An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
  • Đại diện Pháp luật:
    • TRẦN THỊ THU THỦY
      Giới tính: Nữ
      Chức vụ: Giám đốc
      Quốc tịch: Việt Nam
  • Ngành nghề kinh doanh

  • Mã ngành
    Tên ngành nghề
  • 4690
    Bán buôn tổng hợp (Ngành nghề chính)
  • 3320
    Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  • 4311
    Phá dỡ
  • 4312
    Chuẩn bị mặt bằng
  • 4321
    Lắp đặt hệ thống điện
  • 4322
    Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  • 4329
    Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  • 4330
    Hoàn thiện công trình xây dựng
  • 4390
    Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  • 4662
    Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  • 4663
    Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • 4669
    Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  • 4752
    Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4759
    Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4773
    Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4799
    Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
  • 6820
    Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  • 7110
    Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  • 7120
    Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
  • 7320
    Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  • 4101
    Xây dựng nhà để ở
  • 4102
    Xây dựng nhà không để ở
  • 4211
    Xây dựng công trình đường sắt
  • 4212
    Xây dựng công trình đường bộ
  • 4221
    Xây dựng công trình điện
  • 4222
    Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  • 4223
    Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  • 4229
    Xây dựng công trình công ích khác
  • 4291
    Xây dựng công trình thủy
  • 4292
    Xây dựng công trình khai khoáng
  • 4293
    Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  • Hiển thị thêm