• 0110850803 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ KUMKANG STAR

  • Mã số thuế:
    0110850803
  • Tên quốc tế:
    KUMKANG STAR INTERNATIONAL TRADING COMPANY LIMITED
  • Tên viết tắt:
    KUMKANG STAR CO.,LTD
  • Loại hình pháp lý:
    Công ty TNHH hai thành viên trở lên
  • Ngày cấp:
    01/10/2024
  • Tình trạng:
    Đang hoạt động
  • Địa chỉ trụ sở:
    Lô 5 Chợ Gạch Mới, Xã Trạch Mỹ Lộc, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
  • Đại diện Pháp luật:
    • NGUYỄN THỊ MAI
      Giới tính: Nữ
      Chức vụ: Giám đốc
      Quốc tịch: Việt Nam
  • Danh sách thành viên:
    • NGUYỄN MINH TÂN (Cá nhân)
    • NGUYỄN THỊ MAI (Cá nhân)
    • HÀ VIỆT TUẤN (Cá nhân)
  • Điện thoại:
    0969306955
  • Vốn điều lệ:
    3,000,000,000 VNĐ
    Bằng chữ: ba tỷ đồng chẵn
  • Ngành nghề kinh doanh

  • Mã ngành
    Tên ngành nghề
  • 8299
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Ngành nghề chính)
  • 1079
    Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  • 1702
    Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
  • 1709
    Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
  • 2023
    Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  • 2029
    Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
  • 2220
    Sản xuất sản phẩm từ plastic
  • 4610
    Đại lý, môi giới, đấu giá
  • 4620
    Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  • 4631
    Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
  • 4632
    Bán buôn thực phẩm
  • 4633
    Bán buôn đồ uống
  • 4641
    Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  • 4649
    Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  • 4659
    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • 4690
    Bán buôn tổng hợp
  • 4711
    Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  • 4719
    Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  • 4721
    Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4722
    Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4723
    Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4751
    Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4753
    Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4759
    Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4761
    Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4764
    Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4771
    Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4772
    Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4773
    Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4774
    Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4781
    Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
  • 4782
    Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
  • 4791
    Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  • 4799
    Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
  • 4933
    Vận tải hàng hoá bằng đường bộ
  • 5229
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  • 7310
    Quảng cáo
  • 8230
    Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  • 8292
    Dịch vụ đóng gói
  • 8699
    Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
  • 9610
    Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
  • 9639
    Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
  • 4784
    Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
  • 4785
    Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ
  • 4789
    Bán lẻ hàng hoá khác lưu động hoặc tại chợ
  • 9631
    Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
  • Hiển thị thêm