• 5801523152 - CÔNG TY TNHH NHƠN THÀNH ĐÀ LẠT

  • Mã số thuế:
    5801523152
  • Tên quốc tế:
    NHON THANH DA LAT COMPANY LIMITED
  • Loại hình pháp lý:
    Công ty TNHH hai thành viên trở lên
  • Ngày cấp:
    11/09/2024
  • Tình trạng:
    Đang hoạt động
  • Địa chỉ trụ sở:
    27/14 Ngô Thì Sỹ, Phường 4, Thành Phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
  • Đại diện Pháp luật:
    • TRẦN HỮU NHÂN
      Giới tính: Nam
      Chức vụ: Giám đốc
      Quốc tịch: Việt Nam
  • Danh sách thành viên:
    • TRẦN HỮU NHÂN (Cá nhân)
    • CAO CHÍ THÀNH (Cá nhân)
    • HỒ VĂN THÀNH (Cá nhân)
    • CAO VĂN CHO (Cá nhân)
  • Điện thoại:
    0344 4444 49
  • Vốn điều lệ:
    10,000,000,000 VNĐ
    Bằng chữ: mười tỷ đồng chẵn
  • Ngành nghề kinh doanh

  • Mã ngành
    Tên ngành nghề
  • 4299
    Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Ngành nghề chính)
  • 0119
    Trồng cây hàng năm khác
  • 0121
    Trồng cây ăn quả
  • 0123
    Trồng cây điều
  • 0124
    Trồng cây hồ tiêu
  • 0125
    Trồng cây cao su
  • 0126
    Trồng cây cà phê
  • 0127
    Trồng cây chè
  • 0128
    Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
  • 0129
    Trồng cây lâu năm khác
  • 3320
    Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  • 3811
    Thu gom rác thải không độc hại
  • 3812
    Thu gom rác thải độc hại
  • 3821
    Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
  • 3822
    Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
  • 3830
    Tái chế phế liệu
  • 3900
    Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
  • 4311
    Phá dỡ
  • 4312
    Chuẩn bị mặt bằng
  • 4321
    Lắp đặt hệ thống điện
  • 4322
    Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  • 4329
    Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  • 4330
    Hoàn thiện công trình xây dựng
  • 4390
    Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  • 4610
    Đại lý, môi giới, đấu giá
  • 4620
    Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  • 4649
    Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  • 4659
    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • 4662
    Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  • 4663
    Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • 4690
    Bán buôn tổng hợp
  • 4741
    Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4752
    Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4753
    Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4759
    Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4772
    Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4773
    Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4774
    Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4791
    Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  • 5510
    Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  • 5590
    Cơ sở lưu trú khác
  • 5610
    Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  • 5621
    Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
  • 5630
    Dịch vụ phục vụ đồ uống
  • 6810
    Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
  • 6820
    Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  • 7020
    Hoạt động tư vấn quản lý
  • 7110
    Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  • 7410
    Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  • 7911
    Đại lý du lịch
  • 7912
    Điều hành tua du lịch
  • 7990
    Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  • 8129
    Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
  • 8130
    Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  • 8211
    Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
  • 8230
    Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  • 8299
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  • 0122
    Trồng cây lấy quả chứa dầu
  • 0131
    Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
  • 0132
    Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
  • 4101
    Xây dựng nhà để ở
  • 4102
    Xây dựng nhà không để ở
  • 4211
    Xây dựng công trình đường sắt
  • 4212
    Xây dựng công trình đường bộ
  • 4221
    Xây dựng công trình điện
  • 4222
    Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  • 4223
    Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  • 4229
    Xây dựng công trình công ích khác
  • 4291
    Xây dựng công trình thủy
  • 4292
    Xây dựng công trình khai khoáng
  • 4293
    Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  • 5225
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
  • 7490
    Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
  • Hiển thị thêm