CÔNG TY TNHH NHÀ MÁY NÔNG SẢN VIỆT NAM

Ngày đăng: 09/12/2024 15:03 - Tác giả: Ngọc Kiều

Thông tin doanh nghiệp CÔNG TY TNHH NHÀ MÁY NÔNG SẢN VIỆT NAM

  • 1201691292 - CÔNG TY TNHH NHÀ MÁY NÔNG SẢN VIỆT NAM

  • Mã số thuế:
    1201691292
  • Tên quốc tế:
    VIETNAM AGRICULTURAL FACTORY COMPANY LIMITED
  • Tên viết tắt:
    AGRICULTURAL FACTORY
  • Loại hình pháp lý:
    Công ty TNHH một thành viên
  • Ngày cấp:
    08/12/2024
  • Tình trạng:
    Đang hoạt động
  • Địa chỉ trụ sở:
    Thửa đất số 129 - 382, Tờ Bản Đồ Số 17, Ấp Mỹ Quới, Xã Mỹ Đức Đông, Huyện Cái Bè, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam
  • Đại diện Pháp luật:
    • LÊ HOÀNG PHƯƠNG YẾN
      Giới tính: Nữ
      Chức vụ: Giám đốc
      Quốc tịch: Việt Nam
  • Ngành nghề kinh doanh

  • Mã ngành
    Tên ngành nghề
  • 4620
    Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Ngành nghề chính)
  • 0111
    Trồng lúa
  • 0118
    Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
  • 0121
    Trồng cây ăn quả
  • 0126
    Trồng cây cà phê
  • 0127
    Trồng cây chè
  • 0163
    Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  • 1020
    Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản
  • 1030
    Chế biến và bảo quản rau quả
  • 1061
    Xay xát và sản xuất bột thô
  • 1073
    Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
  • 1075
    Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  • 1079
    Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  • 1104
    Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
  • 1623
    Sản xuất bao bì bằng gỗ
  • 4631
    Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
  • 4632
    Bán buôn thực phẩm
  • 4633
    Bán buôn đồ uống
  • 4641
    Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  • 4649
    Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  • 4653
    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  • 4659
    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • 4663
    Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • 4669
    Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  • 4711
    Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  • 4719
    Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  • 4721
    Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4722
    Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4723
    Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4763
    Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4771
    Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4772
    Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4773
    Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4781
    Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
  • 4791
    Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  • 4799
    Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
  • 4932
    Vận tải hành khách đường bộ khác
  • 4933
    Vận tải hàng hoá bằng đường bộ
  • 5210
    Kho bãi và lưu giữ hàng hoá
  • 5221
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
  • 5222
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ
  • 5224
    Bốc xếp hàng hoá
  • 5229
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  • 7320
    Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  • 8292
    Dịch vụ đóng gói
  • 1076
    Sản xuất chè
  • 1077
    Sản xuất cà phê
  • 4783
    Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
  • 4784
    Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
  • 4789
    Bán lẻ hàng hoá khác lưu động hoặc tại chợ
  • Hiển thị thêm