CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐỘNG ĐẠT
Ngày đăng:
22/11/2024 05:05
- Tác giả: Ngọc Kiều
Thông tin doanh nghiệp CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐỘNG ĐẠT
-
6200124684 - CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐỘNG ĐẠT
-
-
Loại hình pháp lý:
Công ty TNHH một thành viên
-
-
Tình trạng:
Đang hoạt động
-
Địa chỉ trụ sở:
Tổ 1, Phường Đoàn Kết, Thành Phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu, Việt Nam
-
-
Đại diện Pháp luật:
-
BÙI THỊ ĐẠT
Giới tính: Nữ
Chức vụ: Giám đốc
Quốc tịch: Việt Nam
-
-
-
4933
Vận tải hàng hoá bằng đường bộ (Ngành nghề chính)
-
0730
Khai thác quặng kim loại quý hiếm
-
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
-
2591
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
-
2592
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
-
3600
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
-
3700
Thoát nước và xử lý nước thải
-
3900
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
-
-
-
4321
Lắp đặt hệ thống điện
-
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
-
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
-
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
-
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
-
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
-
4520
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
-
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
-
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
-
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
-
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
-
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
-
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
-
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
-
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
-
-
4730
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
-
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
-
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hoá
-
7710
Cho thuê xe có động cơ
-
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
-
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
-
-
4102
Xây dựng nhà không để ở
-
4211
Xây dựng công trình đường sắt
-
4212
Xây dựng công trình đường bộ
-
4221
Xây dựng công trình điện
-
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
-
4291
Xây dựng công trình thủy
-
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Hiển thị thêm