• Ngành nghề kinh doanh

  • Mã ngành
    Tên ngành nghề
  • 4620
    Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Ngành nghề chính)
  • 0112
    Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
  • 0123
    Trồng cây điều
  • 0124
    Trồng cây hồ tiêu
  • 0125
    Trồng cây cao su
  • 0126
    Trồng cây cà phê
  • 0127
    Trồng cây chè
  • 1030
    Chế biến và bảo quản rau quả
  • 1079
    Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  • 1080
    Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
  • 2219
    Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
  • 4511
    Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  • 4649
    Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  • 4659
    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • 4663
    Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • 4931
    Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
  • 4932
    Vận tải hành khách đường bộ khác
  • 4933
    Vận tải hàng hoá bằng đường bộ
  • 7710
    Cho thuê xe có động cơ
  • Hiển thị thêm