• 2601109164 - CÔNG TY TNHH KINH DOANH VÀ XÂY DỰNG ABH

  • Mã số thuế:
    2601109164
  • Tên quốc tế:
    ABH BUSINESS AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED
  • Loại hình pháp lý:
    Công ty TNHH một thành viên
  • Ngày cấp:
    21/08/2024
  • Tình trạng:
    Đang hoạt động
  • Địa chỉ trụ sở:
    Khu 3, Xã Yên Lương, Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
  • Đại diện Pháp luật:
    • TRẦN THỊ THU HÀ
      Giới tính: Nữ
      Chức vụ: Giám đốc
      Quốc tịch: Việt Nam
  • Điện thoại:
    0983501583
  • Vốn điều lệ:
    9,000,000,000 VNĐ
    Bằng chữ: chín tỷ đồng chẵn
  • Ngành nghề kinh doanh

  • Mã ngành
    Tên ngành nghề
  • 4229
    Xây dựng công trình công ích khác (Ngành nghề chính)
  • 2029
    Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
  • 2220
    Sản xuất sản phẩm từ plastic
  • 2591
    Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  • 2592
    Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  • 3811
    Thu gom rác thải không độc hại
  • 3812
    Thu gom rác thải độc hại
  • 3821
    Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
  • 3822
    Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
  • 3830
    Tái chế phế liệu
  • 3900
    Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
  • 4311
    Phá dỡ
  • 4312
    Chuẩn bị mặt bằng
  • 4321
    Lắp đặt hệ thống điện
  • 4322
    Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  • 4330
    Hoàn thiện công trình xây dựng
  • 4610
    Đại lý, môi giới, đấu giá
  • 4649
    Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  • 4651
    Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  • 4652
    Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  • 4659
    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • 4662
    Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  • 4663
    Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • 4690
    Bán buôn tổng hợp
  • 4933
    Vận tải hàng hoá bằng đường bộ
  • 7710
    Cho thuê xe có động cơ
  • 7820
    Cung ứng lao động tạm thời
  • 8299
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  • 4101
    Xây dựng nhà để ở
  • 4102
    Xây dựng nhà không để ở
  • 4212
    Xây dựng công trình đường bộ
  • 4222
    Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  • Hiển thị thêm