CÔNG TY TNHH HƯNG THỊNH PT
Ngày đăng:
03/10/2024 16:04
- Tác giả: Ngọc Kiều
Thông tin doanh nghiệp CÔNG TY TNHH HƯNG THỊNH PT
-
2601110307 - CÔNG TY TNHH HƯNG THỊNH PT
-
-
Tên quốc tế:
HUNG THINH PT COMPANY LIMITED
-
Tên viết tắt:
HUNG THINH PT CO.,LTD
-
Loại hình pháp lý:
Công ty TNHH một thành viên
-
-
Tình trạng:
Đang hoạt động
-
Địa chỉ trụ sở:
Khu Lăng Cẩm, Phường Gia Cẩm, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
-
-
Đại diện Pháp luật:
-
PHAN VĂN TĨNH
Giới tính: Nam
Chức vụ: Giám đốc
Quốc tịch: Việt Nam
-
-
-
Vốn điều lệ:
4,900,000,000 VNĐ
Bằng chữ: bốn tỷ chín trăm triệu đồng chẵn
-
-
-
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Ngành nghề chính)
-
-
1312
Sản xuất vải dệt thoi
-
1313
Hoàn thiện sản phẩm dệt
-
1410
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
-
1420
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
-
1430
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
-
1511
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
-
1512
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự; sản xuất yên đệm
-
-
1623
Sản xuất bao bì bằng gỗ
-
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm rạ và vật liệu tết bện
-
-
1812
Dịch vụ liên quan đến in
-
2592
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
-
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
-
-
-
4321
Lắp đặt hệ thống điện
-
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
-
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
-
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
-
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
-
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá
-
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
-
4631
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
-
-
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
-
4651
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
-
4652
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
-
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
-
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
-
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
-
-
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
-
4723
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
-
4741
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
-
4751
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
-
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
-
4753
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
-
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
-
4761
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
-
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
-
4772
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
-
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
-
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
-
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
-
4933
Vận tải hàng hoá bằng đường bộ
-
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hoá
-
-
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
-
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
-
5621
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
-
5629
Dịch vụ ăn uống khác
-
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống
-
-
7410
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
-
7710
Cho thuê xe có động cơ
-
7820
Cung ứng lao động tạm thời
-
7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
-
7810
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
-
-
7912
Điều hành tua du lịch
-
7990
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
-
8211
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
-
8230
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
-
8559
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
-
8560
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
-
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
-
1391
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
-
1392
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
-
1393
Sản xuất thảm, chăn, đệm
-
1394
Sản xuất các loại dây bện và lưới
-
1399
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
-
-
4102
Xây dựng nhà không để ở
-
4212
Xây dựng công trình đường bộ
-
4221
Xây dựng công trình điện
-
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
-
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
-
4229
Xây dựng công trình công ích khác
-
4291
Xây dựng công trình thủy
-
4292
Xây dựng công trình khai khoáng
-
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
-
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
-
5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
- Hiển thị thêm