• 0901178704 - CÔNG TY TNHH HSK ĐẠI NGUYÊN

  • Mã số thuế:
    0901178704
  • Tên quốc tế:
    HSK DAI NGUYEN COMPANY LIMITED
  • Tên viết tắt:
    HSK DAI NGUYEN
  • Loại hình pháp lý:
    Công ty TNHH hai thành viên trở lên
  • Ngày cấp:
    07/02/2025
  • Tình trạng:
    Đang hoạt động
  • Địa chỉ trụ sở:
    Thôn Tử Dương, Xã Tân Minh, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
  • Đại diện Pháp luật:
    • NGUYỄN THỊ NGỌC
      Giới tính: Nữ
      Chức vụ: Giám đốc
      Quốc tịch: Việt Nam
  • Ngành nghề kinh doanh

  • Mã ngành
    Tên ngành nghề
  • 4690
    Bán buôn tổng hợp (Ngành nghề chính)
  • 2013
    Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
  • 2023
    Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  • 2220
    Sản xuất sản phẩm từ plastic
  • 2592
    Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  • 3320
    Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  • 3811
    Thu gom rác thải không độc hại
  • 3812
    Thu gom rác thải độc hại
  • 3821
    Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
  • 3822
    Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
  • 3830
    Tái chế phế liệu
  • 4321
    Lắp đặt hệ thống điện
  • 4322
    Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  • 4329
    Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  • 4330
    Hoàn thiện công trình xây dựng
  • 4511
    Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  • 4512
    Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
  • 4541
    Bán mô tô, xe máy
  • 4649
    Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  • 4663
    Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • 4791
    Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  • 4931
    Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
  • 4932
    Vận tải hành khách đường bộ khác
  • 4933
    Vận tải hàng hoá bằng đường bộ
  • 5210
    Kho bãi và lưu giữ hàng hoá
  • 5224
    Bốc xếp hàng hoá
  • 7410
    Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  • 7730
    Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  • 8121
    Vệ sinh chung nhà cửa
  • 9610
    Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
  • 8299
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  • 4101
    Xây dựng nhà để ở
  • 4102
    Xây dựng nhà không để ở
  • 4212
    Xây dựng công trình đường bộ
  • 4222
    Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  • 4223
    Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  • 4229
    Xây dựng công trình công ích khác
  • 4299
    Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  • 9631
    Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
  • Hiển thị thêm