• Ngành nghề kinh doanh

  • Mã ngành
    Tên ngành nghề
  • 6492
    Hoạt động cấp tín dụng khác (Ngành nghề chính)
  • 4511
    Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  • 4512
    Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
  • 4513
    Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  • 4541
    Bán mô tô, xe máy
  • 4610
    Đại lý, môi giới, đấu giá
  • 4774
    Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4791
    Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  • 5210
    Kho bãi và lưu giữ hàng hoá
  • 6311
    Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
  • 6619
    Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
  • 6622
    Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
  • 6810
    Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
  • 7020
    Hoạt động tư vấn quản lý
  • 7310
    Quảng cáo
  • 7710
    Cho thuê xe có động cơ
  • Hiển thị thêm