• Ngành nghề kinh doanh

  • Mã ngành
    Tên ngành nghề
  • 0128
    Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Ngành nghề chính)
  • 0119
    Trồng cây hàng năm khác
  • 0129
    Trồng cây lâu năm khác
  • 0141
    Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
  • 0142
    Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
  • 0145
    Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
  • 0146
    Chăn nuôi gia cầm
  • 1079
    Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  • 1104
    Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
  • 2023
    Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  • 2100
    Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
  • 3250
    Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
  • 3290
    Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
  • 3312
    Sửa chữa máy móc, thiết bị
  • 4610
    Đại lý, môi giới, đấu giá
  • 4620
    Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  • 4632
    Bán buôn thực phẩm
  • 4633
    Bán buôn đồ uống
  • 4649
    Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  • 4659
    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • 4669
    Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  • 4690
    Bán buôn tổng hợp
  • 4711
    Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  • 4719
    Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  • 4721
    Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4723
    Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4741
    Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4742
    Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4759
    Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4772
    Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4773
    Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4781
    Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
  • 4791
    Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  • 5510
    Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  • 5610
    Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  • 5630
    Dịch vụ phục vụ đồ uống
  • 7020
    Hoạt động tư vấn quản lý
  • 7911
    Đại lý du lịch
  • 7912
    Điều hành tua du lịch
  • 7990
    Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  • 8230
    Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  • 8292
    Dịch vụ đóng gói
  • 8299
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  • 4789
    Bán lẻ hàng hoá khác lưu động hoặc tại chợ
  • 7213
    Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
  • Hiển thị thêm