• Ngành nghề kinh doanh

  • Mã ngành
    Tên ngành nghề
  • 2592
    Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Ngành nghề chính)
  • 1410
    May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
  • 1520
    Sản xuất giày dép
  • 1622
    Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  • 2220
    Sản xuất sản phẩm từ plastic
  • 2511
    Sản xuất các cấu kiện kim loại
  • 2599
    Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  • 3290
    Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
  • 3312
    Sửa chữa máy móc, thiết bị
  • 3320
    Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  • 4651
    Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  • 4652
    Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  • 5210
    Kho bãi và lưu giữ hàng hoá
  • 5224
    Bốc xếp hàng hoá
  • 6810
    Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
  • Hiển thị thêm