• Ngành nghề kinh doanh

  • Mã ngành
    Tên ngành nghề
  • 2740
    Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Ngành nghề chính)
  • 2610
    Sản xuất linh kiện điện tử
  • 2620
    Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
  • 2640
    Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  • 2651
    Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
  • 2652
    Sản xuất đồng hồ
  • 2750
    Sản xuất đồ điện dân dụng
  • 4311
    Phá dỡ
  • 4312
    Chuẩn bị mặt bằng
  • 4321
    Lắp đặt hệ thống điện
  • 4322
    Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  • 4329
    Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  • 4330
    Hoàn thiện công trình xây dựng
  • 4390
    Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  • 4610
    Đại lý, môi giới, đấu giá
  • 4649
    Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  • 4651
    Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  • 4652
    Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  • 4741
    Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4742
    Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4759
    Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4762
    Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4791
    Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  • 4799
    Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
  • 5229
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  • 5820
    Xuất bản phần mềm
  • 5913
    Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
  • 6201
    Lập trình máy vi tính
  • 6202
    Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
  • 6209
    Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
  • 6311
    Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
  • 7020
    Hoạt động tư vấn quản lý
  • 7120
    Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
  • 7310
    Quảng cáo
  • 7320
    Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  • 7410
    Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  • 8230
    Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  • 9000
    Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
  • 9311
    Hoạt động của các cơ sở thể thao
  • 8299
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  • 4101
    Xây dựng nhà để ở
  • 4102
    Xây dựng nhà không để ở
  • 4211
    Xây dựng công trình đường sắt
  • 4212
    Xây dựng công trình đường bộ
  • 4221
    Xây dựng công trình điện
  • 4222
    Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  • 4223
    Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  • 4229
    Xây dựng công trình công ích khác
  • 4291
    Xây dựng công trình thủy
  • 4292
    Xây dựng công trình khai khoáng
  • 4293
    Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  • 4299
    Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  • 7490
    Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
  • Hiển thị thêm