CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU QUỐC TẾ GREEN CITY

Ngày đăng: 03/06/2025 01:01 - Tác giả: Ngọc Kiều

Thông tin doanh nghiệp CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU QUỐC TẾ GREEN CITY

  • 2902224731 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU QUỐC TẾ GREEN CITY

  • Mã số thuế:
    2902224731
  • Tên quốc tế:
    GREEN CITY INTERNATIONAL IMPORT EXPORT TRADING COMPANY LIMITED
  • Loại hình pháp lý:
    Công ty TNHH một thành viên
  • Ngày cấp:
    27/05/2025
  • Tình trạng:
    Đang hoạt động
  • Địa chỉ trụ sở:
    xóm 3, Thị trấn Diễn Thành, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
  • Đại diện Pháp luật:
    • NGUYỄN VĂN CHIẾN
      Giới tính: Nam
      Chức vụ: Giám đốc
      Quốc tịch: Việt Nam
  • Chủ sở hữu:
    Thông tin không được công bố. Gửi phản hồi
  • Điện thoại:
    Thông tin không được công bố. Gửi phản hồi
  • Vốn điều lệ:
    Thông tin không được công bố. Gửi phản hồi
  • Ngành nghề kinh doanh

  • Mã ngành
    Tên ngành nghề
  • 7810
    Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Ngành nghề chính)
  • 0150
    Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
  • 0161
    Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  • 0162
    Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
  • 0163
    Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  • 0164
    Xử lý hạt giống để nhân giống
  • 0210
    Trồng rừng và chăm sóc rừng
  • 0240
    Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
  • 0321
    Nuôi trồng thuỷ sản biển
  • 0322
    Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
  • 0710
    Khai thác quặng sắt
  • 0721
    Khai thác quặng uranium và thorium
  • 0722
    Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
  • 0730
    Khai thác quặng kim loại quý hiếm
  • 0810
    Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  • 0899
    Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
  • 4311
    Phá dỡ
  • 4312
    Chuẩn bị mặt bằng
  • 4511
    Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  • 4512
    Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
  • 4513
    Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  • 4520
    Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  • 4530
    Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  • 4541
    Bán mô tô, xe máy
  • 4542
    Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  • 4543
    Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  • 4620
    Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  • 4631
    Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
  • 4632
    Bán buôn thực phẩm
  • 4653
    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  • 4659
    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • 4662
    Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  • 4663
    Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • 4669
    Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  • 4711
    Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  • 4759
    Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 5229
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  • 6810
    Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
  • 6820
    Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  • 7020
    Hoạt động tư vấn quản lý
  • 7110
    Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  • 7120
    Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
  • 7410
    Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  • 7830
    Cung ứng và quản lý nguồn lao động
  • 7911
    Đại lý du lịch
  • 7912
    Điều hành tua du lịch
  • 7990
    Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  • 8560
    Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
  • 8299
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  • 4101
    Xây dựng nhà để ở
  • 4102
    Xây dựng nhà không để ở
  • 4212
    Xây dựng công trình đường bộ
  • 4221
    Xây dựng công trình điện
  • 4222
    Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  • 4223
    Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  • 4229
    Xây dựng công trình công ích khác
  • 4291
    Xây dựng công trình thủy
  • 4292
    Xây dựng công trình khai khoáng
  • 4293
    Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  • 4299
    Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  • Hiển thị thêm