CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT CƠ KHÍ CHÍNH XÁC ĐỒNG TÍN

Ngày đăng: 22/04/2025 20:08 - Tác giả: Ngọc Kiều

Thông tin doanh nghiệp CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT CƠ KHÍ CHÍNH XÁC ĐỒNG TÍN

  • 2301330340 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT CƠ KHÍ CHÍNH XÁC ĐỒNG TÍN

  • Mã số thuế:
    2301330340
  • Tên quốc tế:
    DONG TIN PRECISION MECHANICAL TRADING AND MANUFACTURING COMPANY LIMITED
  • Tên viết tắt:
    DONG TIN PRECISION MECHANICAL CO.,LTD
  • Loại hình pháp lý:
    Không xác định
  • Ngày cấp:
    21/04/2025
  • Tình trạng:
    Đang hoạt động
  • Địa chỉ trụ sở:
    Ngõ 196, Đường Lý Thường Kiệt, Khu 7, Phường Thị Cầu, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
  • Đại diện Pháp luật:
    BÙI THỊ THU HƯƠNG
  • Điện thoại:
    Thông tin không được công bố. Gửi phản hồi
  • Ngành nghề kinh doanh

  • Mã ngành
    Tên ngành nghề
  • 2592
    Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Ngành nghề chính)
  • 2410
    Sản xuất sắt, thép, gang
  • 2431
    Đúc sắt thép
  • 2511
    Sản xuất các cấu kiện kim loại
  • 2512
    Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  • 2591
    Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  • 2593
    Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  • 2599
    Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  • 2610
    Sản xuất linh kiện điện tử
  • 2620
    Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
  • 2640
    Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  • 2651
    Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
  • 2652
    Sản xuất đồng hồ
  • 2660
    Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
  • 2710
    Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  • 2731
    Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
  • 2732
    Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
  • 2733
    Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
  • 2740
    Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
  • 2750
    Sản xuất đồ điện dân dụng
  • 2790
    Sản xuất thiết bị điện khác
  • 2811
    Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
  • 2812
    Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
  • 2813
    Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
  • 2814
    Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
  • 2815
    Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
  • 2816
    Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
  • 2817
    Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
  • 2818
    Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
  • 2819
    Sản xuất máy thông dụng khác
  • 2821
    Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
  • 2822
    Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
  • 2823
    Sản xuất máy luyện kim
  • 2824
    Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
  • 2825
    Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
  • 2826
    Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
  • 2829
    Sản xuất máy chuyên dụng khác
  • 3099
    Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
  • 3290
    Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
  • 3311
    Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
  • 3312
    Sửa chữa máy móc, thiết bị
  • 3320
    Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  • 4620
    Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  • 4631
    Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
  • 4632
    Bán buôn thực phẩm
  • 4633
    Bán buôn đồ uống
  • 4634
    Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
  • 4641
    Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  • 4649
    Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  • 4651
    Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  • 4652
    Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  • 4653
    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  • 4659
    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • 4662
    Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  • 4663
    Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • 4669
    Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  • 4690
    Bán buôn tổng hợp
  • 4711
    Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  • 4719
    Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  • 4721
    Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4722
    Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4723
    Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4741
    Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4752
    Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4759
    Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 5210
    Kho bãi và lưu giữ hàng hoá
  • 5224
    Bốc xếp hàng hoá
  • 5229
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  • 6202
    Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
  • 6209
    Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
  • 7410
    Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  • 8292
    Dịch vụ đóng gói
  • 8299
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  • 5225
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
  • 7211
    Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
  • 7212
    Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
  • 7213
    Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
  • 7214
    Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
  • Hiển thị thêm