CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT VÀ GIA CÔNG MINH HOÀNG

Ngày đăng: 04/06/2025 17:05 - Tác giả: Ngọc Kiều

Thông tin doanh nghiệp CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT VÀ GIA CÔNG MINH HOÀNG

  • 0111067144 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT VÀ GIA CÔNG MINH HOÀNG

  • Mã số thuế:
    0111067144
  • Tên quốc tế:
    MINH HOANG PRODUCTION AND PROCESSING TRADING COMPANY LIMITED
  • Tên viết tắt:
    MINH HOANG PPT CO., LTD
  • Loại hình pháp lý:
    Công ty TNHH một thành viên
  • Ngày cấp:
    29/05/2025
  • Tình trạng:
    Đang hoạt động
  • Địa chỉ trụ sở:
    Số 9, ngách 81, ngõ 16 Hoàng Cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
  • Đại diện Pháp luật:
    • TRƯƠNG THỊ HOÀNG
      Giới tính: Nữ
      Chức vụ: Giám đốc
      Quốc tịch: Việt Nam
  • Chủ sở hữu:
    Thông tin không được công bố. Gửi phản hồi
  • Điện thoại:
    Thông tin không được công bố. Gửi phản hồi
  • Email:
    Thông tin không được công bố. Gửi phản hồi
  • Vốn điều lệ:
    Thông tin không được công bố. Gửi phản hồi
  • Ngành nghề kinh doanh

  • Mã ngành
    Tên ngành nghề
  • 2599
    Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Ngành nghề chính)
  • 1311
    Sản xuất sợi
  • 1312
    Sản xuất vải dệt thoi
  • 1313
    Hoàn thiện sản phẩm dệt
  • 1410
    May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
  • 1420
    Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
  • 1430
    Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
  • 1520
    Sản xuất giày dép
  • 1610
    Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  • 1621
    Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  • 1622
    Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  • 1623
    Sản xuất bao bì bằng gỗ
  • 1629
    Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm rạ và vật liệu tết bện
  • 1811
    In ấn
  • 1812
    Dịch vụ liên quan đến in
  • 2220
    Sản xuất sản phẩm từ plastic
  • 2410
    Sản xuất sắt, thép, gang
  • 2431
    Đúc sắt thép
  • 2432
    Đúc kim loại màu
  • 2511
    Sản xuất các cấu kiện kim loại
  • 2512
    Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  • 2513
    Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
  • 2591
    Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  • 2592
    Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  • 2593
    Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  • 4610
    Đại lý, môi giới, đấu giá
  • 4641
    Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  • 4649
    Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  • 4659
    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • 4662
    Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  • 4663
    Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • 4669
    Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  • 4690
    Bán buôn tổng hợp
  • 4719
    Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  • 4751
    Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4752
    Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4753
    Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4759
    Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4771
    Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4772
    Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4773
    Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4782
    Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
  • 4791
    Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  • 4799
    Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
  • 5210
    Kho bãi và lưu giữ hàng hoá
  • 5224
    Bốc xếp hàng hoá
  • 5229
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  • 7020
    Hoạt động tư vấn quản lý
  • 7110
    Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  • 7120
    Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
  • 7410
    Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  • 8299
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  • 1391
    Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
  • 1392
    Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
  • 1393
    Sản xuất thảm, chăn, đệm
  • 1394
    Sản xuất các loại dây bện và lưới
  • 1399
    Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
  • 4784
    Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
  • 4789
    Bán lẻ hàng hoá khác lưu động hoặc tại chợ
  • Hiển thị thêm