CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU LV MINH KHANG

Ngày đăng: 13/05/2025 16:04 - Tác giả: Ngọc Kiều

Thông tin doanh nghiệp CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU LV MINH KHANG

  • 0318939017 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU LV MINH KHANG

  • Mã số thuế:
    0318939017
  • Tên quốc tế:
    LV MINH KHANG IMPORT EXPORT AND PRODUCTION COMPANY LIMITED
  • Loại hình pháp lý:
    Công ty TNHH một thành viên
  • Ngày cấp:
    10/05/2025
  • Tình trạng:
    Đang hoạt động
  • Địa chỉ trụ sở:
    Số 296/16/8 Đường Tây Thạnh, Phường Tây Thạnh, Quận Tân phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • Đại diện Pháp luật:
    • NGUYỄN THỊ LIÊN
      Giới tính: Nữ
      Chức vụ: Giám đốc
      Quốc tịch: Việt Nam
  • Chủ sở hữu:
    Thông tin không được công bố. Gửi phản hồi
  • Điện thoại:
    Thông tin không được công bố. Gửi phản hồi
  • Email:
    Thông tin không được công bố. Gửi phản hồi
  • Vốn điều lệ:
    Thông tin không được công bố. Gửi phản hồi
  • Ngành nghề kinh doanh

  • Mã ngành
    Tên ngành nghề
  • 4663
    Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Ngành nghề chính)
  • 1010
    Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  • 1030
    Chế biến và bảo quản rau quả
  • 1050
    Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
  • 1061
    Xay xát và sản xuất bột thô
  • 1062
    Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
  • 1075
    Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  • 1079
    Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  • 1410
    May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
  • 1520
    Sản xuất giày dép
  • 1610
    Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  • 1621
    Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  • 1622
    Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  • 1623
    Sản xuất bao bì bằng gỗ
  • 1629
    Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm rạ và vật liệu tết bện
  • 2410
    Sản xuất sắt, thép, gang
  • 2420
    Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
  • 2511
    Sản xuất các cấu kiện kim loại
  • 2512
    Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  • 2513
    Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
  • 2591
    Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  • 2592
    Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  • 2593
    Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  • 2599
    Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  • 3100
    Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  • 4311
    Phá dỡ
  • 4312
    Chuẩn bị mặt bằng
  • 4321
    Lắp đặt hệ thống điện
  • 4322
    Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  • 4329
    Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  • 4330
    Hoàn thiện công trình xây dựng
  • 4390
    Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  • 4610
    Đại lý, môi giới, đấu giá
  • 4620
    Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  • 4632
    Bán buôn thực phẩm
  • 4641
    Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  • 4649
    Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  • 4653
    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  • 4659
    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • 4722
    Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4751
    Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4759
    Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4771
    Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4931
    Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
  • 4933
    Vận tải hàng hoá bằng đường bộ
  • 5022
    Vận tải hàng hoá đường thủy nội địa
  • 5210
    Kho bãi và lưu giữ hàng hoá
  • 5224
    Bốc xếp hàng hoá
  • 9610
    Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
  • 8299
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  • 1076
    Sản xuất chè
  • 1077
    Sản xuất cà phê
  • 4101
    Xây dựng nhà để ở
  • 4102
    Xây dựng nhà không để ở
  • 4211
    Xây dựng công trình đường sắt
  • 4212
    Xây dựng công trình đường bộ
  • 4221
    Xây dựng công trình điện
  • 4222
    Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  • 4223
    Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  • 4229
    Xây dựng công trình công ích khác
  • 4291
    Xây dựng công trình thủy
  • 4292
    Xây dựng công trình khai khoáng
  • 4293
    Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  • 4299
    Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  • 9631
    Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
  • Hiển thị thêm