CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ INOX MINH KHÔI

Ngày đăng: 25/02/2025 16:04 - Tác giả: Ngọc Kiều

Thông tin doanh nghiệp CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ INOX MINH KHÔI

  • 0110963719 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ INOX MINH KHÔI

  • Mã số thuế:
    0110963719
  • Tên quốc tế:
    MINH KHOI STAINLESS STEEL EQUIPMENT PRODUCTION TRADING AND SERVICES COMPANY LIMITED
  • Tên viết tắt:
    MINH KHOI STAINLESS STEEL CO.,LTD
  • Loại hình pháp lý:
    Công ty TNHH một thành viên
  • Ngày cấp:
    24/02/2025
  • Tình trạng:
    Đang hoạt động
  • Địa chỉ trụ sở:
    Số 72 Thôn An Thọ 1, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
  • Đại diện Pháp luật:
    • ĐÀO VĂN TÙNG
      Giới tính: Nam
      Chức vụ: Giám đốc
      Quốc tịch: Việt Nam
  • Ngành nghề kinh doanh

  • Mã ngành
    Tên ngành nghề
  • 4329
    Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Ngành nghề chính)
  • 2410
    Sản xuất sắt, thép, gang
  • 2420
    Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
  • 2431
    Đúc sắt thép
  • 2432
    Đúc kim loại màu
  • 2511
    Sản xuất các cấu kiện kim loại
  • 2512
    Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  • 2513
    Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
  • 2591
    Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  • 2592
    Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  • 2593
    Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  • 2599
    Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  • 2750
    Sản xuất đồ điện dân dụng
  • 2818
    Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
  • 2819
    Sản xuất máy thông dụng khác
  • 2821
    Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
  • 2822
    Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
  • 2823
    Sản xuất máy luyện kim
  • 2824
    Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
  • 2825
    Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
  • 2826
    Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
  • 3100
    Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  • 3311
    Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
  • 3312
    Sửa chữa máy móc, thiết bị
  • 3313
    Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  • 3314
    Sửa chữa thiết bị điện
  • 3315
    Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
  • 3319
    Sửa chữa thiết bị khác
  • 3320
    Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  • 4321
    Lắp đặt hệ thống điện
  • 4322
    Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  • 4330
    Hoàn thiện công trình xây dựng
  • 4390
    Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  • 4610
    Đại lý, môi giới, đấu giá
  • 4641
    Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  • 4649
    Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  • 4653
    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  • 4659
    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • 4662
    Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  • 4663
    Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • 4690
    Bán buôn tổng hợp
  • 4741
    Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4742
    Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4752
    Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4759
    Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 5210
    Kho bãi và lưu giữ hàng hoá
  • 5224
    Bốc xếp hàng hoá
  • 5229
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  • 7310
    Quảng cáo
  • 7410
    Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  • 7710
    Cho thuê xe có động cơ
  • 7730
    Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  • 7990
    Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  • 8230
    Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  • 8299
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  • Hiển thị thêm