CÔNG TY TNHH BUNNITI

Ngày đăng: 08/04/2025 12:12 - Tác giả: Ngọc Kiều

Thông tin doanh nghiệp CÔNG TY TNHH BUNNITI

  • 0801445882 - CÔNG TY TNHH BUNNITI

  • Mã số thuế:
    0801445882
  • Tên quốc tế:
    BUNNITI COMPANY LIMITED
  • Tên viết tắt:
    BUNNITI CO.,LTD
  • Loại hình pháp lý:
    Công ty TNHH hai thành viên trở lên
  • Ngày cấp:
    03/04/2025
  • Tình trạng:
    Đang hoạt động
  • Địa chỉ trụ sở:
    Thôn Cổ Phục Nam, Xã Kim Liên, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
  • Đại diện Pháp luật:
    • NGÔ THỊ THÙY LINH
      Giới tính: Nữ
      Chức vụ: Giám đốc
      Quốc tịch: Việt Nam
  • Điện thoại:
    Thông tin không được công bố. Gửi phản hồi
  • Email:
    Thông tin không được công bố. Gửi phản hồi
  • Vốn điều lệ:
    Thông tin không được công bố. Gửi phản hồi
  • Ngành nghề kinh doanh

  • Mã ngành
    Tên ngành nghề
  • 4641
    Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Ngành nghề chính)
  • 0210
    Trồng rừng và chăm sóc rừng
  • 0240
    Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
  • 0810
    Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  • 1030
    Chế biến và bảo quản rau quả
  • 1061
    Xay xát và sản xuất bột thô
  • 1062
    Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
  • 1071
    Sản xuất các loại bánh từ bột
  • 1073
    Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
  • 1074
    Sản xuất mì ống, mì sợi và sản phẩm tương tự
  • 1075
    Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  • 1410
    May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
  • 1621
    Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  • 1622
    Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  • 1623
    Sản xuất bao bì bằng gỗ
  • 1629
    Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm rạ và vật liệu tết bện
  • 1701
    Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
  • 1702
    Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
  • 1709
    Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
  • 2023
    Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  • 2029
    Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
  • 2599
    Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  • 2620
    Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
  • 3311
    Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
  • 3312
    Sửa chữa máy móc, thiết bị
  • 3313
    Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  • 3314
    Sửa chữa thiết bị điện
  • 3315
    Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
  • 3320
    Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  • 4511
    Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  • 4512
    Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
  • 4542
    Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  • 4610
    Đại lý, môi giới, đấu giá
  • 4620
    Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  • 4631
    Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
  • 4632
    Bán buôn thực phẩm
  • 4633
    Bán buôn đồ uống
  • 4649
    Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  • 4659
    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • 4662
    Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  • 4663
    Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • 4669
    Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  • 4690
    Bán buôn tổng hợp
  • 4772
    Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4773
    Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4774
    Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4933
    Vận tải hàng hoá bằng đường bộ
  • 5210
    Kho bãi và lưu giữ hàng hoá
  • 5224
    Bốc xếp hàng hoá
  • 5229
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  • 6201
    Lập trình máy vi tính
  • 6202
    Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
  • 6209
    Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
  • 6491
    Hoạt động cho thuê tài chính
  • 7710
    Cho thuê xe có động cơ
  • 7730
    Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  • 9810
    Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
  • 9820
    Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
  • 8299
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  • 0220
    Khai thác gỗ
  • 0231
    Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
  • 0232
    Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
  • 4101
    Xây dựng nhà để ở
  • 4212
    Xây dựng công trình đường bộ
  • 4299
    Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  • 4784
    Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
  • Hiển thị thêm