CÔNG TY CỔ PHẦN VĂN HỘI

Ngày đăng: 20/03/2025 18:06 - Tác giả: Ngọc Kiều

Thông tin doanh nghiệp CÔNG TY CỔ PHẦN VĂN HỘI

  • 0202277886 - CÔNG TY CỔ PHẦN VĂN HỘI

  • Mã số thuế:
    0202277886
  • Tên quốc tế:
    VAN HOI JOINT STOCK COMPANY
  • Tên viết tắt:
    VAN HOI.,JSC
  • Loại hình pháp lý:
    Công ty cổ phần
  • Ngày cấp:
    19/03/2025
  • Tình trạng:
    Đang hoạt động
  • Địa chỉ trụ sở:
    Số 88 đường Vũ Chí Thắng, Phường An Dương, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
  • Đại diện Pháp luật:
    • ĐINH NGỌC DIỆP
      Giới tính: Nữ
      Chức vụ: Giám đốc
      Quốc tịch: Việt Nam
  • Ngành nghề kinh doanh

  • Mã ngành
    Tên ngành nghề
  • 4330
    Hoàn thiện công trình xây dựng (Ngành nghề chính)
  • 3312
    Sửa chữa máy móc, thiết bị
  • 3314
    Sửa chữa thiết bị điện
  • 3319
    Sửa chữa thiết bị khác
  • 3320
    Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  • 3600
    Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  • 3700
    Thoát nước và xử lý nước thải
  • 4311
    Phá dỡ
  • 4312
    Chuẩn bị mặt bằng
  • 4321
    Lắp đặt hệ thống điện
  • 4322
    Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  • 4329
    Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  • 4390
    Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  • 4610
    Đại lý, môi giới, đấu giá
  • 4633
    Bán buôn đồ uống
  • 4649
    Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  • 4659
    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • 4662
    Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  • 4663
    Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • 4752
    Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4933
    Vận tải hàng hoá bằng đường bộ
  • 5210
    Kho bãi và lưu giữ hàng hoá
  • 5224
    Bốc xếp hàng hoá
  • 7020
    Hoạt động tư vấn quản lý
  • 7110
    Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  • 8129
    Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
  • 8559
    Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
  • 8560
    Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
  • 4101
    Xây dựng nhà để ở
  • 4102
    Xây dựng nhà không để ở
  • 4211
    Xây dựng công trình đường sắt
  • 4212
    Xây dựng công trình đường bộ
  • 4221
    Xây dựng công trình điện
  • 4222
    Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  • 4223
    Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  • 4229
    Xây dựng công trình công ích khác
  • 4291
    Xây dựng công trình thủy
  • 4292
    Xây dựng công trình khai khoáng
  • 4293
    Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  • 4299
    Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  • Hiển thị thêm