TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM
Ngày đăng:
09/08/2024 11:11
- Tác giả: Ngọc Kiều
Thông tin doanh nghiệp TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM
-
5700100256 - TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM
-
-
Tên quốc tế:
VIETNAM NATIONAL COAL AND MINERAL INDUSTRIES HOLDING CORPORATION LIMITED
-
-
Loại hình pháp lý:
Công ty TNHH một thành viên
-
-
Tình trạng:
Đang hoạt động
-
Địa chỉ trụ sở:
Số 3 phố Dương Đình Nghệ, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
-
-
Đại diện Pháp luật:
-
ĐẶNG THANH HẢI
Giới tính: Nam
Chức vụ: Tổng giám đốc
Quốc tịch: Việt Nam
-
Chủ sở hữu:
- ỦY BAN QUẢN LÝ VỐN NHÀ NƯỚC TẠI DOANH NGHIỆP
-
-
-
Website:
www.vinacomin.vn
-
Vốn điều lệ:
35,000,000,000,000 VNĐ
Bằng chữ: ba mươi lăm nghìn tỷ đồng chẵn
-
-
-
0510
Khai thác và thu gom than cứng (Ngành nghề chính)
-
0520
Khai thác và thu gom than non
-
0620
Khai thác khí đốt tự nhiên
-
-
0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
-
0730
Khai thác quặng kim loại quý hiếm
-
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
-
0891
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
-
0892
Khai thác và thu gom than bùn
-
-
0899
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
-
0990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
-
1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
-
1410
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
-
-
1812
Dịch vụ liên quan đến in
-
-
1920
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
-
2029
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
-
2394
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
-
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
-
2410
Sản xuất sắt, thép, gang
-
2420
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
-
-
-
2511
Sản xuất các cấu kiện kim loại
-
2513
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
-
2591
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
-
2592
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
-
2710
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
-
2732
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
-
2750
Sản xuất đồ điện dân dụng
-
2813
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
-
2814
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
-
2815
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
-
2816
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
-
2824
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
-
2910
Sản xuất xe có động cơ
-
2920
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
-
2930
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
-
3011
Đóng tàu và cấu kiện nổi
-
3020
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
-
3290
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
-
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị
-
3314
Sửa chữa thiết bị điện
-
3315
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
-
3319
Sửa chữa thiết bị khác
-
3320
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
-
3600
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
-
3700
Thoát nước và xử lý nước thải
-
3812
Thu gom rác thải độc hại
-
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
-
3900
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
-
-
-
4321
Lắp đặt hệ thống điện
-
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
-
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
-
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
-
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
-
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
-
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
-
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
-
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
-
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
-
-
4911
Vận tải hành khách đường sắt
-
4912
Vận tải hàng hóa đường sắt
-
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
-
4933
Vận tải hàng hoá bằng đường bộ
-
-
5011
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
-
5012
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
-
5022
Vận tải hàng hoá đường thủy nội địa
-
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hoá
-
5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
-
5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ
-
-
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
-
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
-
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
-
5621
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
-
5629
Dịch vụ ăn uống khác
-
-
5812
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
-
5813
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
-
5819
Hoạt động xuất bản khác
-
6201
Lập trình máy vi tính
-
6202
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
-
6209
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
-
6311
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
-
-
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
-
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
-
7020
Hoạt động tư vấn quản lý
-
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
-
7120
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
-
7410
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
-
-
7912
Điều hành tua du lịch
-
7990
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
-
-
-
-
-
8560
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
-
8610
Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế
-
8620
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
-
8691
Hoạt động y tế dự phòng
-
8692
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
-