• Ngành nghề kinh doanh

  • Mã ngành
    Tên ngành nghề
  • 4933
    Vận tải hàng hoá bằng đường bộ (Ngành nghề chính)
  • 1621
    Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  • 1622
    Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  • 1623
    Sản xuất bao bì bằng gỗ
  • 1629
    Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm rạ và vật liệu tết bện
  • 1811
    In ấn
  • 1812
    Dịch vụ liên quan đến in
  • 2591
    Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  • 2592
    Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  • 3312
    Sửa chữa máy móc, thiết bị
  • 3313
    Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  • 3314
    Sửa chữa thiết bị điện
  • 3319
    Sửa chữa thiết bị khác
  • 3320
    Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  • 3700
    Thoát nước và xử lý nước thải
  • 3821
    Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
  • 3822
    Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
  • 4311
    Phá dỡ
  • 4312
    Chuẩn bị mặt bằng
  • 4321
    Lắp đặt hệ thống điện
  • 4322
    Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  • 4329
    Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  • 4330
    Hoàn thiện công trình xây dựng
  • 4390
    Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  • 4511
    Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  • 4512
    Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
  • 4520
    Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  • 4530
    Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  • 4541
    Bán mô tô, xe máy
  • 4542
    Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  • 4543
    Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  • 4610
    Đại lý, môi giới, đấu giá
  • 4620
    Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  • 4631
    Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
  • 4632
    Bán buôn thực phẩm
  • 4633
    Bán buôn đồ uống
  • 4641
    Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  • 4649
    Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  • 4651
    Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  • 4652
    Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  • 4659
    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • 4661
    Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  • 4662
    Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  • 4663
    Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • 4669
    Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  • 4690
    Bán buôn tổng hợp
  • 4711
    Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  • 4721
    Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4722
    Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4723
    Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4730
    Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4741
    Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4751
    Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4752
    Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4753
    Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4759
    Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4761
    Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4771
    Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4772
    Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4773
    Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4791
    Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  • 4799
    Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
  • 4911
    Vận tải hành khách đường sắt
  • 4912
    Vận tải hàng hóa đường sắt
  • 4931
    Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
  • 4932
    Vận tải hành khách đường bộ khác
  • 5012
    Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
  • 5022
    Vận tải hàng hoá đường thủy nội địa
  • 5210
    Kho bãi và lưu giữ hàng hoá
  • 5224
    Bốc xếp hàng hoá
  • 5229
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  • 5510
    Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  • 5610
    Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  • 5621
    Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
  • 5629
    Dịch vụ ăn uống khác
  • 5630
    Dịch vụ phục vụ đồ uống
  • 6201
    Lập trình máy vi tính
  • 6202
    Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
  • 6209
    Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
  • 6311
    Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
  • 6312
    Cổng thông tin
  • 6619
    Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
  • 6820
    Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  • 7020
    Hoạt động tư vấn quản lý
  • 7110
    Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  • 7310
    Quảng cáo
  • 7710
    Cho thuê xe có động cơ
  • 7729
    Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
  • 7730
    Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  • 7820
    Cung ứng lao động tạm thời
  • 7830
    Cung ứng và quản lý nguồn lao động
  • 7810
    Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
  • 7911
    Đại lý du lịch
  • 7912
    Điều hành tua du lịch
  • 7990
    Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  • 8110
    Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
  • 8121
    Vệ sinh chung nhà cửa
  • 8129
    Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
  • 8130
    Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  • 8211
    Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
  • 8230
    Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  • 8292
    Dịch vụ đóng gói
  • 9511
    Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
  • 9522
    Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
  • 9523
    Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
  • 9524
    Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
  • 4101
    Xây dựng nhà để ở
  • 4102
    Xây dựng nhà không để ở
  • 4211
    Xây dựng công trình đường sắt