• Ngành nghề kinh doanh

  • Mã ngành
    Tên ngành nghề
  • 4663
    Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Ngành nghề chính)
  • 0210
    Trồng rừng và chăm sóc rừng
  • 1621
    Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  • 4311
    Phá dỡ
  • 4312
    Chuẩn bị mặt bằng
  • 4662
    Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  • 4669
    Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  • 4690
    Bán buôn tổng hợp
  • 4752
    Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4931
    Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
  • 4932
    Vận tải hành khách đường bộ khác
  • 4933
    Vận tải hàng hoá bằng đường bộ
  • 4940
    Vận tải đường ống
  • 5011
    Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
  • 5012
    Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
  • 5021
    Vận tải hành khách đường thủy nội địa
  • 5022
    Vận tải hàng hoá đường thủy nội địa
  • 5210
    Kho bãi và lưu giữ hàng hoá
  • 5224
    Bốc xếp hàng hoá
  • 5229
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  • 6820
    Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  • 5225
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
  • Hiển thị thêm