• Ngành nghề kinh doanh

  • Mã ngành
    Tên ngành nghề
  • 1010
    Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Ngành nghề chính)
  • 0141
    Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
  • 0142
    Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
  • 0144
    Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
  • 0145
    Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
  • 0146
    Chăn nuôi gia cầm
  • 0149
    Chăn nuôi khác
  • 1040
    Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
  • 1075
    Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  • 4620
    Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  • 4632
    Bán buôn thực phẩm
  • 4649
    Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  • 4711
    Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  • 4721
    Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4722
    Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4931
    Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
  • 4932
    Vận tải hành khách đường bộ khác
  • 4933
    Vận tải hàng hoá bằng đường bộ
  • 5210
    Kho bãi và lưu giữ hàng hoá
  • 5224
    Bốc xếp hàng hoá
  • 5229
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  • 6810
    Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
  • 6820
    Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  • 7710
    Cho thuê xe có động cơ
  • 8299
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  • 5225
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
  • Hiển thị thêm