• Ngành nghề kinh doanh

  • Mã ngành
    Tên ngành nghề
  • 1410
    May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Ngành nghề chính)
  • 1811
    In ấn
  • 1812
    Dịch vụ liên quan đến in
  • 3312
    Sửa chữa máy móc, thiết bị
  • 3314
    Sửa chữa thiết bị điện
  • 4311
    Phá dỡ
  • 4312
    Chuẩn bị mặt bằng
  • 4321
    Lắp đặt hệ thống điện
  • 4322
    Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  • 4329
    Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  • 4330
    Hoàn thiện công trình xây dựng
  • 4610
    Đại lý, môi giới, đấu giá
  • 4641
    Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  • 4649
    Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  • 4669
    Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  • 4773
    Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4933
    Vận tải hàng hoá bằng đường bộ
  • 5229
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  • 5621
    Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
  • Hiển thị thêm