CÔNG TY TNHH MTV HOÀNG KIM CÚC

Ngày đăng: 29/10/2024 18:06 - Tác giả: Ngọc Kiều

Thông tin doanh nghiệp CÔNG TY TNHH MTV HOÀNG KIM CÚC

  • 6300372440 - CÔNG TY TNHH MTV HOÀNG KIM CÚC

  • Mã số thuế:
    6300372440
  • Loại hình pháp lý:
    Công ty TNHH một thành viên
  • Ngày cấp:
    29/10/2024
  • Tình trạng:
    Đang hoạt động
  • Địa chỉ trụ sở:
    Tỉnh lộ 925, Ấp Phước Long, Xã Đông Phước A, Huyện Châu Thành, Tỉnh Hậu Giang, Việt Nam
  • Đại diện Pháp luật:
    NGUYỄN THỊ KIM CÚC
  • Ngành nghề kinh doanh

  • Mã ngành
    Tên ngành nghề
  • 4663
    Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Ngành nghề chính)
  • 3312
    Sửa chữa máy móc, thiết bị
  • 3313
    Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  • 3314
    Sửa chữa thiết bị điện
  • 3319
    Sửa chữa thiết bị khác
  • 3320
    Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  • 3700
    Thoát nước và xử lý nước thải
  • 4311
    Phá dỡ
  • 4312
    Chuẩn bị mặt bằng
  • 4321
    Lắp đặt hệ thống điện
  • 4322
    Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  • 4329
    Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  • 4511
    Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  • 4520
    Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  • 4530
    Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  • 4641
    Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  • 4649
    Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  • 4652
    Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  • 4659
    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • 4669
    Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  • 4741
    Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4761
    Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4933
    Vận tải hàng hoá bằng đường bộ
  • 5022
    Vận tải hàng hoá đường thủy nội địa
  • 5224
    Bốc xếp hàng hoá
  • 7110
    Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  • 7730
    Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  • 4101
    Xây dựng nhà để ở
  • 4102
    Xây dựng nhà không để ở
  • 4212
    Xây dựng công trình đường bộ
  • 4221
    Xây dựng công trình điện
  • 4222
    Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  • 4223
    Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  • 4229
    Xây dựng công trình công ích khác
  • 4291
    Xây dựng công trình thủy
  • 4292
    Xây dựng công trình khai khoáng
  • 4293
    Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  • 4299
    Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  • Hiển thị thêm