• 2500730174 - CÔNG TY TNHH MINH THÀNH VP

  • Mã số thuế:
    2500730174
  • Tên quốc tế:
    MINH THANH VP COMPANY LIMITED
  • Tên viết tắt:
    MINH THANH VP CO., LTD
  • Loại hình pháp lý:
    Công ty TNHH một thành viên
  • Ngày cấp:
    02/01/2025
  • Tình trạng:
    Đang hoạt động
  • Địa chỉ trụ sở:
    Tdp Trại Giao, Phường Khai Quang, Thành Phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam
  • Đại diện Pháp luật:
    • NGUYỄN VĂN BÌNH
      Giới tính: Nam
      Chức vụ: Giám đốc
      Quốc tịch: Việt Nam
  • Ngành nghề kinh doanh

  • Mã ngành
    Tên ngành nghề
  • 2592
    Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Ngành nghề chính)
  • 1811
    In ấn
  • 1812
    Dịch vụ liên quan đến in
  • 2011
    Sản xuất hoá chất cơ bản
  • 2029
    Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
  • 2395
    Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
  • 3100
    Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  • 3312
    Sửa chữa máy móc, thiết bị
  • 3530
    Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hòa không khí và sản xuất nước đá
  • 3600
    Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  • 4311
    Phá dỡ
  • 4322
    Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  • 4329
    Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  • 4330
    Hoàn thiện công trình xây dựng
  • 4390
    Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  • 4610
    Đại lý, môi giới, đấu giá
  • 4620
    Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  • 4632
    Bán buôn thực phẩm
  • 4633
    Bán buôn đồ uống
  • 4649
    Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  • 4661
    Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  • 4663
    Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • 4669
    Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  • 4690
    Bán buôn tổng hợp
  • 4711
    Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  • 4752
    Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4773
    Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 5610
    Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  • 5621
    Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
  • 5629
    Dịch vụ ăn uống khác
  • 5630
    Dịch vụ phục vụ đồ uống
  • 8299
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  • 4101
    Xây dựng nhà để ở
  • 4102
    Xây dựng nhà không để ở
  • 4212
    Xây dựng công trình đường bộ
  • 4222
    Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  • 4299
    Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  • 8511
    Giáo dục nhà trẻ
  • 8512
    Giáo dục mẫu giáo
  • Hiển thị thêm