• 3703258079 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TƯ VẤN ĐẦU TƯ NAM QUANG

  • Mã số thuế:
    3703258079
  • Tên quốc tế:
    NAM QUANG INVESTMENT CONSULTING SERVICES COMPANY LIMITED
  • Loại hình pháp lý:
    Công ty TNHH một thành viên
  • Ngày cấp:
    29/10/2024
  • Tình trạng:
    Đang hoạt động
  • Địa chỉ trụ sở:
    119/1/6A Đỗ Tấn Phong, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
  • Đại diện Pháp luật:
    • NGUYỄN PHẠM THÁI HẰNG
      Giới tính: Nữ
      Chức vụ: Giám đốc
      Quốc tịch: Việt Nam
  • Chủ sở hữu:
    • NGUYỄN PHẠM THÁI HẰNG (Cá nhân)
  • Điện thoại:
    0789797379
  • Vốn điều lệ:
    8,000,000,000 VNĐ
    Bằng chữ: tám tỷ đồng chẵn
  • Ngành nghề kinh doanh

  • Mã ngành
    Tên ngành nghề
  • 4620
    Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Ngành nghề chính)
  • 0240
    Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
  • 4311
    Phá dỡ
  • 4312
    Chuẩn bị mặt bằng
  • 4321
    Lắp đặt hệ thống điện
  • 4322
    Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  • 4329
    Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  • 4330
    Hoàn thiện công trình xây dựng
  • 4390
    Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  • 4610
    Đại lý, môi giới, đấu giá
  • 4631
    Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
  • 4632
    Bán buôn thực phẩm
  • 4649
    Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  • 4653
    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  • 4662
    Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  • 4663
    Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • 4669
    Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  • 4933
    Vận tải hàng hoá bằng đường bộ
  • 5022
    Vận tải hàng hoá đường thủy nội địa
  • 5210
    Kho bãi và lưu giữ hàng hoá
  • 5229
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  • 7110
    Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  • 7410
    Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  • 7730
    Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  • 4101
    Xây dựng nhà để ở
  • 4102
    Xây dựng nhà không để ở
  • 4211
    Xây dựng công trình đường sắt
  • 4212
    Xây dựng công trình đường bộ
  • 4221
    Xây dựng công trình điện
  • 4222
    Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  • 4223
    Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  • 4229
    Xây dựng công trình công ích khác
  • 4291
    Xây dựng công trình thủy
  • 4299
    Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  • Hiển thị thêm