• 2401006919 - CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ CHÍNH XÁC BS

  • Mã số thuế:
    2401006919
  • Tên quốc tế:
    BS PRECISION MECHANICAL COMPANY LIMITED
  • Tên viết tắt:
    BS PRECISION MECHANICAL CO.,LTD
  • Loại hình pháp lý:
    Công ty TNHH hai thành viên trở lên
  • Ngày cấp:
    27/12/2024
  • Tình trạng:
    Đang hoạt động
  • Địa chỉ trụ sở:
    Lô CN05A, Cụm công nghiệp JUTECH, Xã Hương Lâm, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam
  • Đại diện Pháp luật:
    • NGUYỄN THANH BÌNH
      Giới tính: Không xác định
      Chức vụ: Giám đốc
      Quốc tịch: Việt Nam
  • Ngành nghề kinh doanh

  • Mã ngành
    Tên ngành nghề
  • 2930
    Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Ngành nghề chính)
  • 2512
    Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  • 2591
    Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  • 2592
    Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  • 2593
    Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  • 2710
    Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  • 2812
    Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
  • 2813
    Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
  • 2814
    Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
  • 2816
    Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
  • 2818
    Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
  • 2821
    Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
  • 2822
    Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
  • 2823
    Sản xuất máy luyện kim
  • 3320
    Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  • 4511
    Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  • 4512
    Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
  • 4610
    Đại lý, môi giới, đấu giá
  • 4641
    Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  • 4652
    Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  • 4653
    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  • 4659
    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • 4662
    Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  • 4663
    Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • 4690
    Bán buôn tổng hợp
  • 4719
    Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  • 4741
    Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4759
    Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4771
    Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 5210
    Kho bãi và lưu giữ hàng hoá
  • 7730
    Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  • 8299
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  • Hiển thị thêm