CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU GROWVET

Ngày đăng: 15/05/2025 09:09 - Tác giả: Ngọc Kiều

Thông tin doanh nghiệp CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU GROWVET

  • 0111049748 - CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU GROWVET

  • Mã số thuế:
    0111049748
  • Tên quốc tế:
    GROWVET IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED
  • Tên viết tắt:
    GROWVET
  • Loại hình pháp lý:
    Công ty TNHH một thành viên
  • Ngày cấp:
    13/05/2025
  • Tình trạng:
    Đang hoạt động
  • Địa chỉ trụ sở:
    Thôn Lặt, Xã Minh Quang, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
  • Đại diện Pháp luật:
    • NGUYỄN ĐĂNG TUẤN
      Giới tính: Nam
      Chức vụ: Giám đốc
      Quốc tịch: Việt Nam
  • Chủ sở hữu:
    Thông tin không được công bố. Gửi phản hồi
  • Điện thoại:
    Thông tin không được công bố. Gửi phản hồi
  • Email:
    Thông tin không được công bố. Gửi phản hồi
  • Vốn điều lệ:
    Thông tin không được công bố. Gửi phản hồi
  • Ngành nghề kinh doanh

  • Mã ngành
    Tên ngành nghề
  • 4649
    Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Ngành nghề chính)
  • 0119
    Trồng cây hàng năm khác
  • 0121
    Trồng cây ăn quả
  • 0128
    Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
  • 0129
    Trồng cây lâu năm khác
  • 0141
    Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
  • 0145
    Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
  • 0146
    Chăn nuôi gia cầm
  • 0149
    Chăn nuôi khác
  • 0150
    Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
  • 0161
    Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  • 0162
    Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
  • 0210
    Trồng rừng và chăm sóc rừng
  • 4620
    Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  • 4631
    Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
  • 4632
    Bán buôn thực phẩm
  • 4669
    Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  • 4719
    Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  • 4722
    Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4772
    Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4799
    Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
  • 5210
    Kho bãi và lưu giữ hàng hoá
  • 5224
    Bốc xếp hàng hoá
  • 5229
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  • 5510
    Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  • 5610
    Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  • 5621
    Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
  • 5629
    Dịch vụ ăn uống khác
  • 5630
    Dịch vụ phục vụ đồ uống
  • 8299
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  • Hiển thị thêm