CÔNG TY TNHH TỰ ĐỘNG HOÁ VÀ GIẢI PHÁP NĂNG LƯỢNG XANH KỲ THIÊN

Ngày đăng: 12/05/2025 17:05 - Tác giả: Ngọc Kiều

Thông tin doanh nghiệp CÔNG TY TNHH TỰ ĐỘNG HOÁ VÀ GIẢI PHÁP NĂNG LƯỢNG XANH KỲ THIÊN

  • 0202286150 - CÔNG TY TNHH TỰ ĐỘNG HOÁ VÀ GIẢI PHÁP NĂNG LƯỢNG XANH KỲ THIÊN

  • Mã số thuế:
    0202286150
  • Tên quốc tế:
    KY THIEN GREEN ENERGY SOLUTIONS AND AUTOMATION COMPANY LIMITED
  • Tên viết tắt:
    KY THIEN GREEN ENERGY SOLUTIONS AND AUTOMATION CO.,LTD
  • Loại hình pháp lý:
    Công ty TNHH hai thành viên trở lên
  • Ngày cấp:
    10/05/2025
  • Tình trạng:
    Đang hoạt động
  • Địa chỉ trụ sở:
    Số 36/33/336 đường Trần Tất Văn, Phường Bắc Hà, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
  • Đại diện Pháp luật:
    • ĐÀO VĂN HỌC
      Giới tính: Nam
      Chức vụ: Giám đốc
      Quốc tịch: Việt Nam
  • Danh sách thành viên:
    Thông tin không được công bố. Gửi phản hồi
  • Điện thoại:
    Thông tin không được công bố. Gửi phản hồi
  • Email:
    Thông tin không được công bố. Gửi phản hồi
  • Vốn điều lệ:
    Thông tin không được công bố. Gửi phản hồi
  • Ngành nghề kinh doanh

  • Mã ngành
    Tên ngành nghề
  • 3320
    Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Ngành nghề chính)
  • 1812
    Dịch vụ liên quan đến in
  • 1820
    Sao chép bản ghi các loại
  • 2219
    Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
  • 2220
    Sản xuất sản phẩm từ plastic
  • 2410
    Sản xuất sắt, thép, gang
  • 2420
    Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
  • 2431
    Đúc sắt thép
  • 2511
    Sản xuất các cấu kiện kim loại
  • 2512
    Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  • 2513
    Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
  • 2591
    Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  • 2592
    Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  • 2593
    Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  • 2599
    Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  • 2710
    Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  • 2731
    Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
  • 2732
    Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
  • 2733
    Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
  • 2740
    Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
  • 2750
    Sản xuất đồ điện dân dụng
  • 2790
    Sản xuất thiết bị điện khác
  • 2811
    Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
  • 2812
    Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
  • 2813
    Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
  • 2814
    Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
  • 2815
    Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
  • 2816
    Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
  • 2817
    Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
  • 2818
    Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
  • 2819
    Sản xuất máy thông dụng khác
  • 2821
    Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
  • 2829
    Sản xuất máy chuyên dụng khác
  • 3100
    Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  • 3290
    Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
  • 3311
    Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
  • 3312
    Sửa chữa máy móc, thiết bị
  • 3313
    Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  • 3314
    Sửa chữa thiết bị điện
  • 3319
    Sửa chữa thiết bị khác
  • 4649
    Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  • 4651
    Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  • 4652
    Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  • 4653
    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  • 4659
    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • 4661
    Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  • 4662
    Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  • 4663
    Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • 4669
    Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  • 4690
    Bán buôn tổng hợp
  • 4741
    Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4752
    Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4933
    Vận tải hàng hoá bằng đường bộ
  • 5012
    Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
  • 5022
    Vận tải hàng hoá đường thủy nội địa
  • 5210
    Kho bãi và lưu giữ hàng hoá
  • 5224
    Bốc xếp hàng hoá
  • 8292
    Dịch vụ đóng gói
  • 8299
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  • Hiển thị thêm