CÔNG TY TNHH SX&TM VẬT LIỆU CÔNG NGHIỆP SƠN HÀ

Ngày đăng: 03/04/2025 12:12 - Tác giả: Ngọc Kiều

Thông tin doanh nghiệp CÔNG TY TNHH SX&TM VẬT LIỆU CÔNG NGHIỆP SƠN HÀ

  • 4601633741 - CÔNG TY TNHH SX&TM VẬT LIỆU CÔNG NGHIỆP SƠN HÀ

  • Mã số thuế:
    4601633741
  • Tên quốc tế:
    SON HA INDUSTRIAL MATERIALS SX&TM COMPANY LIMITED
  • Tên viết tắt:
    SON HA INDUSTRIAL MATERIALS SX&TM CO.,LTD
  • Loại hình pháp lý:
    Công ty TNHH hai thành viên trở lên
  • Ngày cấp:
    01/04/2025
  • Tình trạng:
    Đang hoạt động
  • Địa chỉ trụ sở:
    Xóm Lương Tạ 1 – Lương Thái , Xã Lương Phú, Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
  • Đại diện Pháp luật:
    • PHÍ ĐỨC HÀ
      Giới tính: Nữ
      Chức vụ: Giám đốc
      Quốc tịch: Việt Nam
  • Ngành nghề kinh doanh

  • Mã ngành
    Tên ngành nghề
  • 1610
    Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Ngành nghề chính)
  • 0127
    Trồng cây chè
  • 0128
    Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
  • 0129
    Trồng cây lâu năm khác
  • 0161
    Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  • 0162
    Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
  • 0163
    Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  • 0240
    Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
  • 0510
    Khai thác và thu gom than cứng
  • 0520
    Khai thác và thu gom than non
  • 0810
    Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  • 0891
    Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
  • 0892
    Khai thác và thu gom than bùn
  • 0893
    Khai thác muối
  • 0899
    Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
  • 1410
    May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
  • 1621
    Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  • 1622
    Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  • 1623
    Sản xuất bao bì bằng gỗ
  • 1629
    Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm rạ và vật liệu tết bện
  • 1701
    Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
  • 1702
    Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
  • 1709
    Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
  • 4321
    Lắp đặt hệ thống điện
  • 4322
    Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  • 4329
    Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  • 4513
    Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  • 4541
    Bán mô tô, xe máy
  • 4542
    Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  • 4543
    Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  • 4641
    Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  • 4649
    Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  • 4663
    Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • 4751
    Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4753
    Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4771
    Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4932
    Vận tải hành khách đường bộ khác
  • 4933
    Vận tải hàng hoá bằng đường bộ
  • 0131
    Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
  • 0132
    Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
  • 0220
    Khai thác gỗ
  • 0231
    Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
  • 0232
    Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
  • 4101
    Xây dựng nhà để ở
  • 4212
    Xây dựng công trình đường bộ
  • 4292
    Xây dựng công trình khai khoáng
  • 4293
    Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  • 4299
    Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  • Hiển thị thêm