CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TS VIỆT NAM

Ngày đăng: 22/04/2025 20:08 - Tác giả: Ngọc Kiều

Thông tin doanh nghiệp CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TS VIỆT NAM

  • 0901187145 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TS VIỆT NAM

  • Mã số thuế:
    0901187145
  • Tên quốc tế:
    TS VIET NAM TRADING AND PRODUCTION COMPANY LIMITED
  • Loại hình pháp lý:
    Công ty TNHH hai thành viên trở lên
  • Ngày cấp:
    21/04/2025
  • Tình trạng:
    Đang hoạt động
  • Địa chỉ trụ sở:
    Cụm công nghiệp Minh Khai, Thị Trấn Như Quỳnh, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
  • Đại diện Pháp luật:
    • NGUYỄN THỊ SỰ
      Giới tính: Nữ
      Chức vụ: Tổng giám đốc
      Quốc tịch: Việt Nam
  • Danh sách thành viên:
    Thông tin không được công bố. Gửi phản hồi
  • Điện thoại:
    Thông tin không được công bố. Gửi phản hồi
  • Vốn điều lệ:
    Thông tin không được công bố. Gửi phản hồi
  • Ngành nghề kinh doanh

  • Mã ngành
    Tên ngành nghề
  • 6810
    Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Ngành nghề chính)
  • 2013
    Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
  • 2220
    Sản xuất sản phẩm từ plastic
  • 4311
    Phá dỡ
  • 4312
    Chuẩn bị mặt bằng
  • 4321
    Lắp đặt hệ thống điện
  • 4322
    Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  • 4329
    Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  • 4330
    Hoàn thiện công trình xây dựng
  • 4390
    Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  • 4511
    Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  • 4512
    Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
  • 4513
    Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  • 4520
    Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  • 4530
    Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  • 4541
    Bán mô tô, xe máy
  • 4542
    Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  • 4543
    Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  • 4610
    Đại lý, môi giới, đấu giá
  • 4632
    Bán buôn thực phẩm
  • 4633
    Bán buôn đồ uống
  • 4634
    Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
  • 4641
    Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  • 4649
    Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  • 4651
    Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  • 4652
    Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  • 4653
    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  • 4659
    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • 4663
    Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • 4669
    Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  • 4711
    Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  • 4719
    Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  • 4721
    Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4722
    Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4723
    Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4724
    Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4741
    Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4752
    Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4759
    Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 5210
    Kho bãi và lưu giữ hàng hoá
  • 5510
    Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  • 5590
    Cơ sở lưu trú khác
  • 5610
    Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  • 5621
    Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
  • 5629
    Dịch vụ ăn uống khác
  • 5630
    Dịch vụ phục vụ đồ uống
  • 6820
    Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  • 7020
    Hoạt động tư vấn quản lý
  • 7110
    Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  • 7120
    Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
  • 7310
    Quảng cáo
  • 7410
    Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  • 7710
    Cho thuê xe có động cơ
  • 7730
    Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  • 8230
    Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  • 4101
    Xây dựng nhà để ở
  • 4102
    Xây dựng nhà không để ở
  • 4211
    Xây dựng công trình đường sắt
  • 4212
    Xây dựng công trình đường bộ
  • 4221
    Xây dựng công trình điện
  • 4222
    Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  • 4223
    Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  • 4229
    Xây dựng công trình công ích khác
  • 4299
    Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  • Hiển thị thêm