CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN COSMO
Ngày đăng:
07/05/2025 17:05
- Tác giả: Ngọc Kiều
Thông tin doanh nghiệp CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN COSMO
-
0111042936 - CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN COSMO
-
-
Tên quốc tế:
DEVELOPMENT COSMO COMPANY LIMITED
-
Tên viết tắt:
DEVELOPMENT COSMO CO.,LTD
-
Loại hình pháp lý:
Công ty TNHH hai thành viên trở lên
-
-
Tình trạng:
Đang hoạt động
-
Địa chỉ trụ sở:
Tầng 3, tòa nhà CT3 Gelexia Riverside, số 885 Tam Trinh, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
-
-
Đại diện Pháp luật:
-
NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG
Giới tính: Nam
Chức vụ: Giám đốc
Quốc tịch: Việt Nam
-
-
-
-
-
-
6619
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Ngành nghề chính)
-
-
0163
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
-
0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng
-
0321
Nuôi trồng thuỷ sản biển
-
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
-
0899
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
-
0990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
-
1701
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
-
1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
-
2819
Sản xuất máy thông dụng khác
-
2910
Sản xuất xe có động cơ
-
2920
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
-
2930
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
-
3290
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
-
3311
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
-
3700
Thoát nước và xử lý nước thải
-
3900
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
-
-
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
-
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
-
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
-
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
-
4512
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
-
4513
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
-
4520
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
-
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
-
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá
-
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
-
-
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
-
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
-
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
-
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
-
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
-
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
-
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
-
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
-
4933
Vận tải hàng hoá bằng đường bộ
-
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hoá
-
5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ
-
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
-
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
-
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
-
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
-
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
-
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
-
7721
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
-
7729
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
-
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
-
7912
Điều hành tua du lịch
-
8110
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
-
8121
Vệ sinh chung nhà cửa
-
8129
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
-
8130
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
-
8211
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
-
8230
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
-
8559
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
-
9311
Hoạt động của các cơ sở thể thao
-
9329
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
-
9610
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
-
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
-
-
-
-
3512
Truyền tải và phân phối điện
-
-
4102
Xây dựng nhà không để ở
-
4212
Xây dựng công trình đường bộ
-
4221
Xây dựng công trình điện
-
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
-
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
-
4229
Xây dựng công trình công ích khác
-
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
-
5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
-
-
8522
Giáo dục trung học cơ sở
-
8523
Giáo dục trung học phổ thông
- Hiển thị thêm