CÔNG TY TNHH MTV ĐINH MINH NGỌC

Ngày đăng: 26/05/2025 23:11 - Tác giả: Ngọc Kiều

Thông tin doanh nghiệp CÔNG TY TNHH MTV ĐINH MINH NGỌC

  • 5901222889 - CÔNG TY TNHH MTV ĐINH MINH NGỌC

  • Mã số thuế:
    5901222889
  • Tên viết tắt:
    CÔNG TY ĐINH MINH NGỌC
  • Loại hình pháp lý:
    Công ty TNHH một thành viên
  • Ngày cấp:
    20/05/2025
  • Tình trạng:
    Đang hoạt động
  • Địa chỉ trụ sở:
    19 Bùi Thị Xuân, Phường Yên Đỗ, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
  • Đại diện Pháp luật:
    • ĐINH LÊ MINH NGỌC
      Giới tính: Nữ
      Chức vụ: Chủ tịch công ty kiêm giám đốc
      Quốc tịch: Việt Nam
  • Chủ sở hữu:
    Thông tin không được công bố. Gửi phản hồi
  • Điện thoại:
    Thông tin không được công bố. Gửi phản hồi
  • Vốn điều lệ:
    Thông tin không được công bố. Gửi phản hồi
  • Ngành nghề kinh doanh

  • Mã ngành
    Tên ngành nghề
  • 1061
    Xay xát và sản xuất bột thô (Ngành nghề chính)
  • 1629
    Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm rạ và vật liệu tết bện
  • 2029
    Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
  • 2591
    Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  • 2592
    Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  • 4311
    Phá dỡ
  • 4312
    Chuẩn bị mặt bằng
  • 4321
    Lắp đặt hệ thống điện
  • 4322
    Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  • 4520
    Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  • 4620
    Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  • 4649
    Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  • 4651
    Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  • 4659
    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • 4662
    Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  • 4663
    Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • 4933
    Vận tải hàng hoá bằng đường bộ
  • 5229
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  • 5630
    Dịch vụ phục vụ đồ uống
  • 7110
    Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  • 7730
    Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  • 0231
    Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
  • 3511
    Sản xuất điện
  • 4101
    Xây dựng nhà để ở
  • 4102
    Xây dựng nhà không để ở
  • 4212
    Xây dựng công trình đường bộ
  • 4221
    Xây dựng công trình điện
  • 4222
    Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  • 4223
    Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  • 4229
    Xây dựng công trình công ích khác
  • 4299
    Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  • 5225
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
  • Hiển thị thêm