CÔNG TY TNHH KIM LOẠI KIM SƠN SÀI GÒN

Ngày đăng: 05/04/2025 18:06 - Tác giả: Ngọc Kiều

Thông tin doanh nghiệp CÔNG TY TNHH KIM LOẠI KIM SƠN SÀI GÒN

  • 0318898970 - CÔNG TY TNHH KIM LOẠI KIM SƠN SÀI GÒN

  • Mã số thuế:
    0318898970
  • Tên quốc tế:
    KIM SON SAIGON METAL COMPANY LIMITED
  • Tên viết tắt:
    CÔNG TY TNHH KL KIM SƠN SG
  • Loại hình pháp lý:
    Công ty TNHH một thành viên
  • Ngày cấp:
    02/04/2025
  • Tình trạng:
    Đang hoạt động
  • Địa chỉ trụ sở:
    Số B2 Đường Tiền Lân 4, KDC Hoàng Hải , Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • Đại diện Pháp luật:
    • PHẠM DŨNG
      Giới tính: Nam
      Chức vụ: Giám đốc
      Quốc tịch: Việt Nam
  • Chủ sở hữu:
    Thông tin không được công bố. Gửi phản hồi
  • Điện thoại:
    Thông tin không được công bố. Gửi phản hồi
  • Email:
    Thông tin không được công bố. Gửi phản hồi
  • Website:
    www.inoxmau.vn
  • Vốn điều lệ:
    Thông tin không được công bố. Gửi phản hồi
  • Ngành nghề kinh doanh

  • Mã ngành
    Tên ngành nghề
  • 4662
    Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Ngành nghề chính)
  • 0118
    Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
  • 1079
    Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  • 2410
    Sản xuất sắt, thép, gang
  • 2511
    Sản xuất các cấu kiện kim loại
  • 2591
    Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  • 2592
    Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  • 2593
    Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  • 2599
    Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  • 2610
    Sản xuất linh kiện điện tử
  • 2651
    Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
  • 2710
    Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  • 2750
    Sản xuất đồ điện dân dụng
  • 2790
    Sản xuất thiết bị điện khác
  • 2816
    Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
  • 2817
    Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
  • 2819
    Sản xuất máy thông dụng khác
  • 3290
    Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
  • 3311
    Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
  • 3312
    Sửa chữa máy móc, thiết bị
  • 3313
    Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  • 3314
    Sửa chữa thiết bị điện
  • 3319
    Sửa chữa thiết bị khác
  • 3320
    Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  • 4311
    Phá dỡ
  • 4312
    Chuẩn bị mặt bằng
  • 4321
    Lắp đặt hệ thống điện
  • 4322
    Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  • 4329
    Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  • 4330
    Hoàn thiện công trình xây dựng
  • 4390
    Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  • 4610
    Đại lý, môi giới, đấu giá
  • 4649
    Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  • 4651
    Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  • 4652
    Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  • 4653
    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  • 4659
    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • 4663
    Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • 4669
    Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  • 4690
    Bán buôn tổng hợp
  • 4741
    Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4752
    Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4773
    Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4799
    Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
  • 4933
    Vận tải hàng hoá bằng đường bộ
  • 5224
    Bốc xếp hàng hoá
  • 5229
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  • 5510
    Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  • 5610
    Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  • 5621
    Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
  • 5629
    Dịch vụ ăn uống khác
  • 5630
    Dịch vụ phục vụ đồ uống
  • 7110
    Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  • 7310
    Quảng cáo
  • 7410
    Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  • 7730
    Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  • 8121
    Vệ sinh chung nhà cửa
  • 8129
    Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
  • 9511
    Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
  • 9521
    Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
  • 4101
    Xây dựng nhà để ở
  • 4102
    Xây dựng nhà không để ở
  • 4211
    Xây dựng công trình đường sắt
  • 4212
    Xây dựng công trình đường bộ
  • 4229
    Xây dựng công trình công ích khác
  • 4299
    Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  • 4789
    Bán lẻ hàng hoá khác lưu động hoặc tại chợ
  • Hiển thị thêm