CÔNG TY TNHH GMT HƯNG HÀ
Ngày đăng: 21/02/2025 16:04 - Tác giả: Ngọc Kiều
Thông tin doanh nghiệp CÔNG TY TNHH GMT HƯNG HÀ
-
2700973223 - CÔNG TY TNHH GMT HƯNG HÀ
-
Mã số thuế:2700973223
-
Tên quốc tế:GMT HUNG HA COMPANY LIMITED
-
Tên viết tắt:GMT HUNG HA CO.,LTD
-
Ngày cấp:19/02/2025
-
Địa chỉ trụ sở:SỐ33, Đường Lương Văn Tuy, Thị Trấn Nho Quan, Huyện Nho quan, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
-
Đại diện Pháp luật:BÙI THỊ THƠM
-
Ngành nghề kinh doanh
-
Mã ngànhTên ngành nghề
-
1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Ngành nghề chính)
-
1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
-
1313Hoàn thiện sản phẩm dệt
-
1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
-
1420Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
-
1430Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
-
1511Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
-
1512Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự; sản xuất yên đệm
-
1520Sản xuất giày dép
-
1811In ấn
-
1812Dịch vụ liên quan đến in
-
3290Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
-
3311Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
-
3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
-
3313Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
-
3314Sửa chữa thiết bị điện
-
3315Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
-
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
-
3530Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hòa không khí và sản xuất nước đá
-
3600Khai thác, xử lý và cung cấp nước
-
3700Thoát nước và xử lý nước thải
-
3811Thu gom rác thải không độc hại
-
3812Thu gom rác thải độc hại
-
3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
-
3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
-
3900Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
-
4311Phá dỡ
-
4312Chuẩn bị mặt bằng
-
4321Lắp đặt hệ thống điện
-
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
-
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
-
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
-
4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
-
4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
-
4512Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
-
4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
-
4520Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
-
4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
-
4541Bán mô tô, xe máy
-
4542Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
-
4543Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
-
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
-
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
-
4631Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
-
4632Bán buôn thực phẩm
-
4633Bán buôn đồ uống
-
4634Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
-
4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
-
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
-
4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
-
4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
-
4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
-
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
-
4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
-
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
-
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
-
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
-
4690Bán buôn tổng hợp
-
4711Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
-
4719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
-
4721Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
-
4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
-
4723Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
-
4724Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
-
4730Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
-
4741Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
-
4742Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
-
4751Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
-
4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
-
4753Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
-
4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
-
4771Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
-
4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
-
4911Vận tải hành khách đường sắt
-
4912Vận tải hàng hóa đường sắt
-
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
-
4932Vận tải hành khách đường bộ khác
-
4933Vận tải hàng hoá bằng đường bộ
-
4940Vận tải đường ống
-
5011Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
-
5012Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
-
5021Vận tải hành khách đường thủy nội địa
-
5022Vận tải hàng hoá đường thủy nội địa
-
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hoá
-
5224Bốc xếp hàng hoá
-
5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
-
5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
-
5590Cơ sở lưu trú khác
-
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
-
5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
-
5629Dịch vụ ăn uống khác
-
5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
-
6201Lập trình máy vi tính
-
6202Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
-
6209Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
-
7110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
-
7310Quảng cáo
-
7320Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
-
7410Hoạt động thiết kế chuyên dụng
-
7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
-
7810Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
-
7911Đại lý du lịch
-
7912Điều hành tua du lịch
-
7990Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
-
8121Vệ sinh chung nhà cửa
-
8129Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
-
8130Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
-
8292Dịch vụ đóng gói
-
8531Đào tạo sơ cấp