CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI MAI NGUYÊN

Ngày đăng: 28/04/2025 13:01 - Tác giả: Ngọc Kiều

Thông tin doanh nghiệp CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI MAI NGUYÊN

  • 6300379206 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI MAI NGUYÊN

  • Mã số thuế:
    6300379206
  • Loại hình pháp lý:
    Công ty TNHH một thành viên
  • Ngày cấp:
    25/04/2025
  • Tình trạng:
    Đang hoạt động
  • Địa chỉ trụ sở:
    Số 65/1, Ấp 1, Thị Trấn Nàng Mau, Huyện Vị Thủy, Tỉnh Hậu Giang, Việt Nam
  • Đại diện Pháp luật:
    • LƯƠNG TẤN NHẬT
      Giới tính: Nam
      Chức vụ: Giám đốc
      Quốc tịch: Việt Nam
  • Chủ sở hữu:
    Thông tin không được công bố. Gửi phản hồi
  • Điện thoại:
    Thông tin không được công bố. Gửi phản hồi
  • Email:
    Thông tin không được công bố. Gửi phản hồi
  • Vốn điều lệ:
    Thông tin không được công bố. Gửi phản hồi
  • Ngành nghề kinh doanh

  • Mã ngành
    Tên ngành nghề
  • 4299
    Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Ngành nghề chính)
  • 4311
    Phá dỡ
  • 4312
    Chuẩn bị mặt bằng
  • 4321
    Lắp đặt hệ thống điện
  • 4322
    Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  • 4329
    Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  • 4330
    Hoàn thiện công trình xây dựng
  • 4390
    Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  • 4511
    Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  • 4610
    Đại lý, môi giới, đấu giá
  • 4620
    Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  • 4649
    Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  • 4659
    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • 4662
    Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  • 4663
    Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • 4933
    Vận tải hàng hoá bằng đường bộ
  • 5022
    Vận tải hàng hoá đường thủy nội địa
  • 5210
    Kho bãi và lưu giữ hàng hoá
  • 5224
    Bốc xếp hàng hoá
  • 5229
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  • 7730
    Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  • 7820
    Cung ứng lao động tạm thời
  • 7830
    Cung ứng và quản lý nguồn lao động
  • 4101
    Xây dựng nhà để ở
  • 4211
    Xây dựng công trình đường sắt
  • 4212
    Xây dựng công trình đường bộ
  • 4221
    Xây dựng công trình điện
  • 4222
    Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  • 4223
    Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  • 4229
    Xây dựng công trình công ích khác
  • Hiển thị thêm