CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HEALTHTEK

Ngày đăng: 11/03/2025 07:07 - Tác giả: Ngọc Kiều

Thông tin doanh nghiệp CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HEALTHTEK

  • Ngành nghề kinh doanh

  • Mã ngành
    Tên ngành nghề
  • 4632
    Bán buôn thực phẩm (Ngành nghề chính)
  • 4311
    Phá dỡ
  • 4312
    Chuẩn bị mặt bằng
  • 4321
    Lắp đặt hệ thống điện
  • 4322
    Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  • 4329
    Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  • 4330
    Hoàn thiện công trình xây dựng
  • 4390
    Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  • 4511
    Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  • 4512
    Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
  • 4513
    Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  • 4520
    Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  • 4530
    Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  • 4541
    Bán mô tô, xe máy
  • 4542
    Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  • 4543
    Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  • 4633
    Bán buôn đồ uống
  • 4649
    Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  • 4721
    Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4722
    Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4723
    Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4931
    Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
  • 4932
    Vận tải hành khách đường bộ khác
  • 4933
    Vận tải hàng hoá bằng đường bộ
  • 5011
    Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
  • 5012
    Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
  • 5021
    Vận tải hành khách đường thủy nội địa
  • 5022
    Vận tải hàng hoá đường thủy nội địa
  • 5210
    Kho bãi và lưu giữ hàng hoá
  • 5222
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ
  • 5229
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  • 7310
    Quảng cáo
  • 7320
    Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  • 8230
    Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  • 9610
    Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
  • 4101
    Xây dựng nhà để ở
  • 4102
    Xây dựng nhà không để ở
  • 4211
    Xây dựng công trình đường sắt
  • 4212
    Xây dựng công trình đường bộ
  • 4221
    Xây dựng công trình điện
  • 4222
    Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  • 4223
    Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  • 4229
    Xây dựng công trình công ích khác
  • 4291
    Xây dựng công trình thủy
  • 4292
    Xây dựng công trình khai khoáng
  • 4293
    Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  • 4299
    Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  • 4921
    Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
  • 4922
    Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
  • 4929
    Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
  • 5225
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
  • 9631
    Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
  • Hiển thị thêm