CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SƠN VIỆT NHẬT

Ngày đăng: 09/06/2025 13:01 - Tác giả: Ngọc Kiều

Thông tin doanh nghiệp CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SƠN VIỆT NHẬT

  • 0601286515 - CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SƠN VIỆT NHẬT

  • Mã số thuế:
    0601286515
  • Loại hình pháp lý:
    Công ty cổ phần
  • Ngày cấp:
    03/06/2025
  • Tình trạng:
    Đang hoạt động
  • Địa chỉ trụ sở:
    Xóm Nguyễn Hoằng, Xã Hải Hưng, Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định, Việt Nam
  • Đại diện Pháp luật:
    • VŨ THẾ LỊCH
      Giới tính: Nam
      Chức vụ: Giám đốc
      Quốc tịch: Việt Nam
  • Cổ đông sáng lập:
    Thông tin không được công bố. Gửi phản hồi
  • Điện thoại:
    Thông tin không được công bố. Gửi phản hồi
  • Vốn điều lệ:
    Thông tin không được công bố. Gửi phản hồi
  • Ngành nghề kinh doanh

  • Mã ngành
    Tên ngành nghề
  • 2022
    Sản xuất sơn, vec ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Ngành nghề chính)
  • 1410
    May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
  • 1629
    Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm rạ và vật liệu tết bện
  • 2392
    Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  • 2592
    Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  • 2930
    Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
  • 4311
    Phá dỡ
  • 4312
    Chuẩn bị mặt bằng
  • 4321
    Lắp đặt hệ thống điện
  • 4322
    Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  • 4329
    Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  • 4330
    Hoàn thiện công trình xây dựng
  • 4390
    Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  • 4511
    Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  • 4530
    Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  • 4541
    Bán mô tô, xe máy
  • 4542
    Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  • 4620
    Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  • 4649
    Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  • 4662
    Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  • 4663
    Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • 4690
    Bán buôn tổng hợp
  • 4719
    Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  • 4759
    Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4771
    Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4772
    Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 5012
    Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
  • 5022
    Vận tải hàng hoá đường thủy nội địa
  • 5210
    Kho bãi và lưu giữ hàng hoá
  • 5221
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
  • 5224
    Bốc xếp hàng hoá
  • 5510
    Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  • 5610
    Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  • 6619
    Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
  • 6810
    Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
  • 7120
    Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
  • 7710
    Cho thuê xe có động cơ
  • 7990
    Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  • 8531
    Đào tạo sơ cấp
  • 8551
    Giáo dục thể thao và giải trí
  • 8552
    Giáo dục văn hoá nghệ thuật
  • 8559
    Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
  • 8560
    Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
  • 3511
    Sản xuất điện
  • 3512
    Truyền tải và phân phối điện
  • 4101
    Xây dựng nhà để ở
  • 4102
    Xây dựng nhà không để ở
  • 4211
    Xây dựng công trình đường sắt
  • 4212
    Xây dựng công trình đường bộ
  • 4221
    Xây dựng công trình điện
  • 4222
    Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  • 4223
    Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  • 4229
    Xây dựng công trình công ích khác
  • 4291
    Xây dựng công trình thủy
  • 4292
    Xây dựng công trình khai khoáng
  • 4293
    Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  • 4299
    Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  • 5225
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
  • 8511
    Giáo dục nhà trẻ
  • 8512
    Giáo dục mẫu giáo
  • 8521
    Giáo dục tiểu học
  • 8522
    Giáo dục trung học cơ sở
  • 8523
    Giáo dục trung học phổ thông
  • Hiển thị thêm