CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TRÁC VĂN
Ngày đăng:
28/05/2025 14:02
- Tác giả: Ngọc Kiều
Thông tin doanh nghiệp CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TRÁC VĂN
-
0700896536 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TRÁC VĂN
-
-
Tên quốc tế:
TRAC VAN CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
-
-
-
Tình trạng:
Đang hoạt động
-
Địa chỉ trụ sở:
xóm Điện Biên, Xã Chuyên Ngoại, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam
-
-
Đại diện Pháp luật:
-
NGUYỄN THẾ ĐẠI
Giới tính: Nam
Chức vụ: Giám đốc
Quốc tịch: Việt Nam
-
-
-
-
-
-
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Ngành nghề chính)
-
0112
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
-
0113
Trồng cây lấy củ có chất bột
-
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
-
0119
Trồng cây hàng năm khác
-
-
0129
Trồng cây lâu năm khác
-
0141
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
-
0142
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
-
0144
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
-
0145
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
-
-
-
0150
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
-
0161
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
-
0162
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
-
0163
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
-
0164
Xử lý hạt giống để nhân giống
-
0312
Khai thác thuỷ sản nội địa
-
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
-
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
-
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
-
1020
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản
-
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
-
1622
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
-
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm rạ và vật liệu tết bện
-
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
-
2592
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
-
2651
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
-
2790
Sản xuất thiết bị điện khác
-
3320
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
-
-
-
4321
Lắp đặt hệ thống điện
-
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
-
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
-
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
-
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
-
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá
-
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
-
4631
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
-
-
-
4634
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
-
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
-
4651
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
-
4652
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
-
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
-
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
-
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
-
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
-
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
-
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
-
4721
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
-
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
-
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
-
4781
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
-
4933
Vận tải hàng hoá bằng đường bộ
-
5022
Vận tải hàng hoá đường thủy nội địa
-
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
-
-
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
-
5621
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
-
5629
Dịch vụ ăn uống khác
-
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống
-
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
-
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
-
7721
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
-
7722
Cho thuê băng, đĩa video
-
7729
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
-
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
-
-
7912
Điều hành tua du lịch
-
7990
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
-
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
-
0131
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
-
0132
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
-
3512
Truyền tải và phân phối điện
-
-
4102
Xây dựng nhà không để ở
-
4211
Xây dựng công trình đường sắt
-
4212
Xây dựng công trình đường bộ
-
4221
Xây dựng công trình điện
-
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
-
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
-
4229
Xây dựng công trình công ích khác
-
4291
Xây dựng công trình thủy
-
4292
Xây dựng công trình khai khoáng
-
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
-
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Hiển thị thêm