CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN ĐÔNG HẢI

Ngày đăng: 10/06/2025 16:04 - Tác giả: Ngọc Kiều

Thông tin doanh nghiệp CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN ĐÔNG HẢI

  • 1001300230 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN ĐÔNG HẢI

  • Mã số thuế:
    1001300230
  • Tên quốc tế:
    DONG HAI DEVELOPMENT AND TRADING INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
  • Tên viết tắt:
    DONGHAI.,JSC
  • Loại hình pháp lý:
    Công ty cổ phần
  • Ngày cấp:
    03/06/2025
  • Tình trạng:
    Đang hoạt động
  • Địa chỉ trụ sở:
    Nhà bà Trần Thị Phi Nga, khu 3, thôn Đông, Xã Tây Giang, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam
  • Đại diện Pháp luật:
    • TRẦN HÁN QUYẾT
      Giới tính: Nam
      Chức vụ: Giám đốc
      Quốc tịch: Việt Nam
  • Cổ đông sáng lập:
    Thông tin không được công bố. Gửi phản hồi
  • Điện thoại:
    Thông tin không được công bố. Gửi phản hồi
  • Email:
    Thông tin không được công bố. Gửi phản hồi
  • Vốn điều lệ:
    Thông tin không được công bố. Gửi phản hồi
  • Ngành nghề kinh doanh

  • Mã ngành
    Tên ngành nghề
  • 4663
    Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Ngành nghề chính)
  • 1010
    Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  • 1020
    Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản
  • 1030
    Chế biến và bảo quản rau quả
  • 1040
    Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
  • 1050
    Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
  • 1061
    Xay xát và sản xuất bột thô
  • 1062
    Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
  • 1071
    Sản xuất các loại bánh từ bột
  • 1072
    Sản xuất đường
  • 1073
    Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
  • 1074
    Sản xuất mì ống, mì sợi và sản phẩm tương tự
  • 1075
    Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  • 1079
    Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  • 1080
    Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
  • 1101
    Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
  • 1102
    Sản xuất rượu vang
  • 1103
    Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
  • 1104
    Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
  • 1311
    Sản xuất sợi
  • 1312
    Sản xuất vải dệt thoi
  • 1313
    Hoàn thiện sản phẩm dệt
  • 1410
    May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
  • 1420
    Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
  • 1430
    Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
  • 1511
    Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
  • 1512
    Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự; sản xuất yên đệm
  • 1520
    Sản xuất giày dép
  • 1610
    Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  • 1621
    Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  • 1622
    Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  • 1623
    Sản xuất bao bì bằng gỗ
  • 1629
    Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm rạ và vật liệu tết bện
  • 1701
    Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
  • 1702
    Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
  • 1709
    Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
  • 1811
    In ấn
  • 1812
    Dịch vụ liên quan đến in
  • 2011
    Sản xuất hoá chất cơ bản
  • 2012
    Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
  • 2013
    Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
  • 2021
    Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
  • 2022
    Sản xuất sơn, vec ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
  • 2023
    Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  • 2029
    Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
  • 2030
    Sản xuất sợi nhân tạo
  • 2211
    Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
  • 2219
    Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
  • 2220
    Sản xuất sản phẩm từ plastic
  • 2310
    Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
  • 2391
    Sản xuất sản phẩm chịu lửa
  • 2392
    Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  • 2393
    Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
  • 2394
    Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
  • 2395
    Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
  • 2396
    Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
  • 2399
    Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim khác chưa được phân vào đâu
  • 2410
    Sản xuất sắt, thép, gang
  • 2420
    Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
  • 2431
    Đúc sắt thép
  • 2432
    Đúc kim loại màu
  • 2511
    Sản xuất các cấu kiện kim loại
  • 2512
    Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  • 2513
    Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
  • 2591
    Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  • 2592
    Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  • 2593
    Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  • 2599
    Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  • 2610
    Sản xuất linh kiện điện tử
  • 2620
    Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
  • 2630
    Sản xuất thiết bị truyền thông
  • 2640
    Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  • 2750
    Sản xuất đồ điện dân dụng
  • 2790
    Sản xuất thiết bị điện khác
  • 2812
    Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
  • 2815
    Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
  • 2816
    Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
  • 2817
    Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
  • 2818
    Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
  • 2819
    Sản xuất máy thông dụng khác
  • 2821
    Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
  • 2822
    Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
  • 2823
    Sản xuất máy luyện kim
  • 2824
    Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
  • 2825
    Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
  • 2826
    Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
  • 2829
    Sản xuất máy chuyên dụng khác
  • 3100
    Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  • 3290
    Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
  • 3311
    Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
  • 3312
    Sửa chữa máy móc, thiết bị
  • 3313
    Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  • 3314
    Sửa chữa thiết bị điện
  • 3319
    Sửa chữa thiết bị khác
  • 3320
    Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  • 3830
    Tái chế phế liệu
  • 4311
    Phá dỡ
  • 4312
    Chuẩn bị mặt bằng
  • 4321
    Lắp đặt hệ thống điện
  • 4322
    Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  • 4329
    Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  • 4330
    Hoàn thiện công trình xây dựng
  • 4390
    Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  • 4610
    Đại lý, môi giới, đấu giá
  • 4620
    Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  • 4631
    Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
  • 4632
    Bán buôn thực phẩm
  • 4633
    Bán buôn đồ uống
  • 4641
    Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  • 4649
    Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình