CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN ĐÔNG HẢI
Ngày đăng:
10/06/2025 16:04
- Tác giả: Ngọc Kiều
Thông tin doanh nghiệp CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN ĐÔNG HẢI
-
1001300230 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN ĐÔNG HẢI
-
-
Tên quốc tế:
DONG HAI DEVELOPMENT AND TRADING INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
-
Tên viết tắt:
DONGHAI.,JSC
-
-
-
Tình trạng:
Đang hoạt động
-
Địa chỉ trụ sở:
Nhà bà Trần Thị Phi Nga, khu 3, thôn Đông, Xã Tây Giang, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam
-
-
Đại diện Pháp luật:
-
TRẦN HÁN QUYẾT
Giới tính: Nam
Chức vụ: Giám đốc
Quốc tịch: Việt Nam
-
-
-
-
-
-
-
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Ngành nghề chính)
-
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
-
1020
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản
-
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
-
1040
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
-
1050
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
-
1061
Xay xát và sản xuất bột thô
-
1062
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
-
1071
Sản xuất các loại bánh từ bột
-
-
1073
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
-
1074
Sản xuất mì ống, mì sợi và sản phẩm tương tự
-
1075
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
-
1079
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
-
1080
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
-
1101
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
-
-
1103
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
-
1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
-
-
1312
Sản xuất vải dệt thoi
-
1313
Hoàn thiện sản phẩm dệt
-
1410
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
-
1420
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
-
1430
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
-
1511
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
-
1512
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự; sản xuất yên đệm
-
-
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
-
1621
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
-
1622
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
-
1623
Sản xuất bao bì bằng gỗ
-
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm rạ và vật liệu tết bện
-
1701
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
-
1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
-
1709
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
-
-
1812
Dịch vụ liên quan đến in
-
2011
Sản xuất hoá chất cơ bản
-
2012
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
-
2013
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
-
2021
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
-
2022
Sản xuất sơn, vec ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
-
2023
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
-
2029
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
-
2030
Sản xuất sợi nhân tạo
-
2211
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
-
2219
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
-
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic
-
2310
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
-
2391
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
-
2392
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
-
2393
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
-
2394
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
-
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
-
2396
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
-
2399
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim khác chưa được phân vào đâu
-
2410
Sản xuất sắt, thép, gang
-
2420
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
-
-
-
2511
Sản xuất các cấu kiện kim loại
-
2512
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
-
2513
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
-
2591
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
-
2592
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
-
2593
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
-
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
-
2610
Sản xuất linh kiện điện tử
-
2620
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
-
2630
Sản xuất thiết bị truyền thông
-
2640
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
-
2750
Sản xuất đồ điện dân dụng
-
2790
Sản xuất thiết bị điện khác
-
2812
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
-
2815
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
-
2816
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
-
2817
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
-
2818
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
-
2819
Sản xuất máy thông dụng khác
-
2821
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
-
2822
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
-
2823
Sản xuất máy luyện kim
-
2824
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
-
2825
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
-
2826
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
-
2829
Sản xuất máy chuyên dụng khác
-
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
-
3290
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
-
3311
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
-
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị
-
3313
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
-
3314
Sửa chữa thiết bị điện
-
3319
Sửa chữa thiết bị khác
-
3320
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
-
-
-
-
4321
Lắp đặt hệ thống điện
-
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
-
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
-
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
-
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
-
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá
-
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
-
4631
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
-
-
-
4641
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
-
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
-