CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI NGUYÊN XANH

Ngày đăng: 26/05/2025 16:04 - Tác giả: Ngọc Kiều

Thông tin doanh nghiệp CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI NGUYÊN XANH

  • 4300907766 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI NGUYÊN XANH

  • Mã số thuế:
    4300907766
  • Tên quốc tế:
    HAI NGUYEN XANH INVESTMENT TRADING AND SERVICE JOINT STOCK COMPANY
  • Tên viết tắt:
    HAI NGUYEN XANH JSC
  • Loại hình pháp lý:
    Công ty cổ phần
  • Ngày cấp:
    01/01/1900
  • Địa chỉ trụ sở:
    Đường Tôn Đức Thắng, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
  • Đại diện Pháp luật:
    HUỲNH ANH KHOA
  • Điện thoại:
    Thông tin không được công bố. Gửi phản hồi
  • Ngành nghề kinh doanh

  • Mã ngành
    Tên ngành nghề
  • 0810
    Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Ngành nghề chính)
  • 0161
    Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  • 0210
    Trồng rừng và chăm sóc rừng
  • 0240
    Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
  • 0891
    Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
  • 0892
    Khai thác và thu gom than bùn
  • 0893
    Khai thác muối
  • 0899
    Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
  • 0990
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
  • 3320
    Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  • 4311
    Phá dỡ
  • 4312
    Chuẩn bị mặt bằng
  • 4321
    Lắp đặt hệ thống điện
  • 4322
    Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  • 4329
    Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  • 4330
    Hoàn thiện công trình xây dựng
  • 4390
    Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  • 4610
    Đại lý, môi giới, đấu giá
  • 4620
    Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  • 4649
    Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  • 4659
    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • 4661
    Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  • 4663
    Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • 4752
    Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4931
    Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
  • 4932
    Vận tải hành khách đường bộ khác
  • 4933
    Vận tải hàng hoá bằng đường bộ
  • 5012
    Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
  • 5022
    Vận tải hàng hoá đường thủy nội địa
  • 5210
    Kho bãi và lưu giữ hàng hoá
  • 5222
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ
  • 5224
    Bốc xếp hàng hoá
  • 5229
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  • 5510
    Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  • 7820
    Cung ứng lao động tạm thời
  • 8299
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  • 0220
    Khai thác gỗ
  • 0231
    Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
  • 0232
    Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
  • 4101
    Xây dựng nhà để ở
  • 4102
    Xây dựng nhà không để ở
  • 4211
    Xây dựng công trình đường sắt
  • 4212
    Xây dựng công trình đường bộ
  • 4221
    Xây dựng công trình điện
  • 4222
    Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  • 4223
    Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  • 4229
    Xây dựng công trình công ích khác
  • 4291
    Xây dựng công trình thủy
  • 4292
    Xây dựng công trình khai khoáng
  • 4293
    Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  • 4299
    Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  • 5225
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
  • Hiển thị thêm